Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CSKA 1948 Sofia, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
CSKA 1948 Sofia
Sân vận động:
Bistritsa Stadium
(Sofia)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bozhev Aleks
19
1
90
0
0
0
0
1
Marinov Petar
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bidounga Rayan
27
5
406
0
0
4
1
22
Daskalov Reyan
29
4
336
0
0
1
0
19
Furtado Steeve
29
6
540
0
2
1
0
14
Ivanov Teodor
20
5
450
0
0
0
0
2
Johnathan
29
1
90
0
0
0
0
31
Rapnouil Tom
23
5
305
0
0
0
0
15
Vasilev Simeon
18
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Octavio
30
6
116
0
0
0
0
28
Piscevic Nedeljko
29
6
507
1
0
0
0
7
Thalis
28
7
612
1
0
0
0
21
Tsenov Emil
22
5
282
0
0
2
0
39
Umarbaev Parvizdzhon
29
6
406
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Boychev Marto
16
4
106
0
0
0
0
11
Cassiano
23
6
201
0
1
1
0
6
Iliev Radoslav
24
2
51
0
0
0
0
40
Ilievski Mario
22
6
268
3
0
0
0
9
Karagaren Birsent
31
7
481
2
1
1
0
10
Kirilov Radoslav
32
5
450
1
1
0
0
70
Markov Ivaylo
19
1
46
0
0
0
0
25
Serdyuk Yevgeniy
26
7
350
3
1
1
0
42
Topuzov Mario
25
2
56
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Valentin
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marinov Petar
24
4
420
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bidounga Rayan
27
1
73
0
0
0
0
22
Daskalov Reyan
29
4
420
0
0
2
0
19
Furtado Steeve
29
4
346
0
0
2
1
14
Ivanov Teodor
20
4
420
0
0
1
0
31
Rapnouil Tom
23
3
187
0
0
0
0
15
Vasilev Simeon
18
2
147
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Octavio
30
4
79
0
0
0
0
28
Piscevic Nedeljko
29
4
384
0
0
1
0
7
Thalis
28
4
329
1
1
2
0
21
Tsenov Emil
22
4
284
0
0
0
0
39
Umarbaev Parvizdzhon
29
3
140
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Boychev Marto
16
1
23
0
0
0
0
11
Cassiano
23
4
139
0
1
1
0
6
Iliev Radoslav
24
1
37
0
0
0
0
40
Ilievski Mario
22
4
333
1
0
0
0
9
Karagaren Birsent
31
4
285
1
0
1
0
10
Kirilov Radoslav
32
4
384
0
0
2
0
70
Markov Ivaylo
19
1
30
0
0
1
0
25
Serdyuk Yevgeniy
26
3
42
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Valentin
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Alimollov Berk
16
0
0
0
0
0
0
33
Bozhev Aleks
19
1
90
0
0
0
0
1
Marinov Petar
24
10
960
0
0
1
0
57
Ntumba Levy
23
0
0
0
0
0
0
67
Vasilev Ivan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Atanasov Martin
22
0
0
0
0
0
0
91
Bidounga Rayan
27
6
479
0
0
4
1
22
Daskalov Reyan
29
8
756
0
0
3
0
55
Djurdjevic Veljko
20
0
0
0
0
0
0
19
Furtado Steeve
29
10
886
0
2
3
1
55
Georgiev Asen
31
0
0
0
0
0
0
14
Ivanov Teodor
20
9
870
0
0
1
0
2
Johnathan
29
1
90
0
0
0
0
31
Rapnouil Tom
23
8
492
0
0
0
0
65
Tomasec Karlo
20
0
0
0
0
0
0
15
Vasilev Simeon
18
4
327
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Durolari Darius
15
0
0
0
0
0
0
61
Octavio
30
10
195
0
0
0
0
28
Piscevic Nedeljko
29
10
891
1
0
1
0
47
Sciortino Paolo
20
0
0
0
0
0
0
7
Thalis
28
11
941
2
1
2
0
21
Tsenov Emil
22
9
566
0
0
2
0
39
Umarbaev Parvizdzhon
29
9
546
0
0
2
0
11
Vasilev Viktor
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aleksandrov Simeon
20
0
0
0
0
0
0
29
Amoustapha Kairou
23
0
0
0
0
0
0
58
Boychev Marto
16
5
129
0
0
0
0
43
Buzon Cassiano
23
0
0
0
0
0
0
11
Cassiano
23
10
340
0
2
2
0
80
Dimitrov Boris
20
0
0
0
0
0
0
66
Dimitrov Simeon
24
0
0
0
0
0
0
77
Dudu Hatamoto
21
0
0
0
0
0
0
6
Iliev Radoslav
24
3
88
0
0
0
0
40
Ilievski Mario
22
10
601
4
0
0
0
9
Karagaren Birsent
31
11
766
3
1
2
0
10
Kirilov Radoslav
32
9
834
1
1
2
0
70
Markov Ivaylo
19
2
76
0
0
1
0
25
Serdyuk Yevgeniy
26
10
392
4
1
2
0
42
Topuzov Mario
25
2
56
0
0
2
0
43
Tsanev Tsvetomir
21
0
0
0
0
0
0
59
Tsonev Mihail
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Valentin
44
Quảng cáo