Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CSKA Moscow, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
CSKA Moscow
Sân vận động:
VEB Arena
(Moscow)
Sức chứa:
30 457
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Akinfeev Igor
38
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Diveev Igor
25
14
1260
4
0
1
0
13
Khellven
23
11
657
2
1
1
0
3
Krugovoy Danil
26
14
1185
0
2
2
0
90
Lukin Matvey
20
4
153
0
0
0
0
27
Moises
29
14
1249
2
1
2
0
4
Willyan Rocha
29
13
1091
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bistrovic Kristijan
26
5
251
0
0
0
0
22
Gajic Milan
28
13
668
0
0
2
0
17
Glebov Kirill
18
4
28
0
0
0
0
31
Kislyak Matvey
19
8
399
0
0
2
0
10
Oblyakov Ivan
26
14
1235
4
3
3
1
15
Pjanic Miralem
34
4
125
0
0
1
0
5
Zdjelar Sasa
29
13
997
0
1
2
0
19
Zhemaletdinov Rifat
Chấn thương
28
10
397
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fayzullaev Abbosbek
21
12
902
2
2
1
0
9
Guarirapa Saul
22
7
332
0
0
0
0
20
Koita Sekou
24
11
261
0
0
2
0
11
Musaev Tamerlan
23
14
1045
6
0
2
0
8
Shumansky Artem
19
1
1
0
0
0
0
46
Yakovlev Vladislav
Chấn thươngChấn thương
22
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Torop Vladislav
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Agapov Ilya
23
5
370
0
1
0
0
78
Diveev Igor
25
4
360
1
0
0
0
13
Khellven
23
4
296
0
1
0
0
3
Krugovoy Danil
26
4
63
1
0
0
0
90
Lukin Matvey
20
6
540
0
0
0
0
27
Moises
29
5
450
0
0
2
0
4
Willyan Rocha
29
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bistrovic Kristijan
26
4
327
1
0
3
0
22
Gajic Milan
28
4
356
1
0
1
0
17
Glebov Kirill
18
3
205
1
0
0
0
31
Kislyak Matvey
19
5
348
1
0
1
0
10
Oblyakov Ivan
26
5
189
0
0
0
0
15
Pjanic Miralem
34
2
83
0
1
0
0
5
Zdjelar Sasa
29
5
230
0
0
1
0
19
Zhemaletdinov Rifat
Chấn thương
28
4
98
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fayzullaev Abbosbek
21
5
248
0
3
0
0
9
Guarirapa Saul
22
3
180
0
0
0
0
20
Koita Sekou
24
6
446
1
1
1
0
11
Musaev Tamerlan
23
6
188
1
0
0
0
8
Shumansky Artem
19
1
6
0
0
0
0
46
Yakovlev Vladislav
Chấn thươngChấn thương
22
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Akinfeev Igor
38
14
1260
0
0
0
0
99
Barovskiy Nikolay
18
0
0
0
0
0
0
45
Bokov Daniil
22
0
0
0
0
0
0
1
Pomazun Ilya
28
0
0
0
0
0
0
49
Torop Vladislav
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abdulkadyrov Dzhamalutdin
19
0
0
0
0
0
0
77
Agapov Ilya
23
5
370
0
1
0
0
52
Bandikyan Artem
19
0
0
0
0
0
0
78
Diveev Igor
25
18
1620
5
0
1
0
13
Khellven
23
15
953
2
2
1
0
3
Krugovoy Danil
26
18
1248
1
2
2
0
90
Lukin Matvey
20
10
693
0
0
0
0
27
Moises
29
19
1699
2
1
4
0
4
Willyan Rocha
29
16
1361
0
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bistrovic Kristijan
26
9
578
1
0
3
0
22
Gajic Milan
28
17
1024
1
0
3
0
17
Glebov Kirill
18
7
233
1
0
0
0
31
Kislyak Matvey
19
13
747
1
0
3
0
6
Mukhin Maksim
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
10
Oblyakov Ivan
26
19
1424
4
3
3
1
15
Pjanic Miralem
34
6
208
0
1
1
0
5
Zdjelar Sasa
29
18
1227
0
1
3
0
19
Zhemaletdinov Rifat
Chấn thương
28
14
495
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Dudarin Olegovich Kirill
18
0
0
0
0
0
0
21
Fayzullaev Abbosbek
21
17
1150
2
5
1
0
9
Guarirapa Saul
22
10
512
0
0
0
0
20
Koita Sekou
24
17
707
1
1
3
0
11
Musaev Tamerlan
23
20
1233
7
0
2
0
8
Shumansky Artem
19
2
7
0
0
0
0
14
Ushakov Egor
21
0
0
0
0
0
0
46
Yakovlev Vladislav
Chấn thươngChấn thương
22
2
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
45
Quảng cáo