Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CSKA Sofia, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
CSKA Sofia
Sân vận động:
Nacionalen Stadion Vasil Levski
(Sofia)
Sức chứa:
43 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Bulgarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Busatto Gustavo
33
4
360
0
0
0
0
25
Dyulgerov Ivan
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cordoba Brayan
25
5
360
0
0
2
0
5
Dellova Lumbardh
25
5
432
0
0
0
0
18
Mica Pinto
31
1
90
0
0
0
0
4
Petrov Hristiyan
22
6
540
0
0
0
0
3
Sanyang Sainey
21
6
360
0
0
1
0
19
Turitsov Ivan
25
5
212
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chorbadzhiyski Georgi Brankov
20
3
256
1
0
0
0
99
Eto'o James
23
1
81
0
0
1
0
14
Heintz Tobias
26
7
447
0
0
1
0
73
Iliev Ilian
25
1
45
0
0
0
0
8
Iliev Yulian
19
2
102
0
1
0
0
77
Koyalipou Goduine
24
4
331
2
0
0
0
10
Lindseth Jonathan
28
7
554
1
2
0
0
23
Panayotov Petko
19
6
167
0
0
0
0
8
Shopov Stanislav
22
5
211
1
0
0
0
7
Skarsem Olaus
26
6
382
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bornosuzov Yoan
20
2
19
0
0
0
0
9
Bytyqi Zymer
28
1
45
0
0
0
0
26
Carreazo Marcelino
24
7
578
1
1
1
0
45
Leya Iseka Aaron
26
1
30
0
0
0
0
22
Lokilo Jason
26
4
175
0
2
1
0
7
Papazov Mark-Emilio
20
2
13
0
0
0
0
11
Phaeton Matthias
24
5
255
1
0
2
0
20
Tasev Ivan
22
2
54
0
0
0
0
15
Vion Thibaut
30
7
592
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomash Aleksandr
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Busatto Gustavo
33
4
357
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cordoba Brayan
25
3
242
0
0
1
1
4
Petrov Hristiyan
22
3
212
0
0
0
0
17
Sakic Emanuel
33
3
137
0
0
0
0
3
Sanyang Sainey
21
2
126
0
0
2
0
20
Stoychev Martin
20
1
17
0
0
0
0
19
Turitsov Ivan
25
2
164
0
0
0
0
5
de Nooijer Bradley
26
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chorbadzhiyski Georgi Brankov
20
1
14
0
0
0
0
14
Heintz Tobias
26
4
277
0
0
1
0
10
Lindseth Jonathan
28
5
360
1
0
1
0
8
Shopov Stanislav
22
3
64
0
0
0
0
7
Skarsem Olaus
26
2
178
0
0
0
0
21
Youga Amos
31
4
329
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonov Ilian
19
1
3
0
0
0
0
26
Carreazo Marcelino
24
4
315
0
0
2
0
11
Phaeton Matthias
24
3
237
1
0
0
0
15
Vion Thibaut
30
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomash Aleksandr
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Busatto Gustavo
33
8
717
0
0
1
0
25
Dyulgerov Ivan
25
3
270
0
0
0
0
12
Orlinov Marin
29
0
0
0
0
0
0
30
Zagorski Boyan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Borisov Nikola
23
0
0
0
0
0
0
6
Cooper Liam
33
0
0
0
0
0
0
13
Cordoba Brayan
25
8
602
0
0
3
1
5
Dellova Lumbardh
25
5
432
0
0
0
0
3
Ivanov Lachezar
19
0
0
0
0
0
0
18
Mica Pinto
31
1
90
0
0
0
0
4
Petrov Hristiyan
22
9
752
0
0
0
0
17
Sakic Emanuel
33
3
137
0
0
0
0
3
Sanyang Sainey
21
8
486
0
0
3
0
20
Stoychev Martin
20
1
17
0
0
0
0
22
Tsekov Nasko
19
0
0
0
0
0
0
19
Turitsov Ivan
25
7
376
0
0
2
0
5
de Nooijer Bradley
26
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Apostolov Teodor
18
0
0
0
0
0
0
16
Chorbadzhiyski Georgi Brankov
20
4
270
1
0
0
0
99
Eto'o James
23
1
81
0
0
1
0
14
Heintz Tobias
26
11
724
0
0
2
0
73
Iliev Ilian
25
1
45
0
0
0
0
8
Iliev Yulian
19
2
102
0
1
0
0
77
Koyalipou Goduine
24
4
331
2
0
0
0
10
Lindseth Jonathan
28
12
914
2
2
1
0
14
Nikolov Alesandro
18
0
0
0
0
0
0
23
Panayotov Petko
19
6
167
0
0
0
0
8
Shopov Stanislav
22
8
275
1
0
0
0
7
Skarsem Olaus
26
8
560
0
0
0
0
21
Youga Amos
31
4
329
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonov Ilian
19
1
3
0
0
0
0
9
Bornosuzov Yoan
20
2
19
0
0
0
0
9
Bytyqi Zymer
28
1
45
0
0
0
0
26
Carreazo Marcelino
24
11
893
1
1
3
0
45
Leya Iseka Aaron
26
1
30
0
0
0
0
22
Lokilo Jason
26
4
175
0
2
1
0
7
Papazov Mark-Emilio
20
2
13
0
0
0
0
11
Phaeton Matthias
24
8
492
2
0
2
0
20
Tasev Ivan
22
2
54
0
0
0
0
15
Vion Thibaut
30
10
862
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomash Aleksandr
46
Quảng cáo