Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CSKA Sofia U19, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
CSKA Sofia U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gerginov Georgi
18
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bachev Veselin
16
1
2
0
0
0
0
2
Dimitrov Iliyan
18
1
90
0
0
1
0
28
Georgiev Kiril
18
1
1
0
0
0
0
23
Hristov Dimitar
18
1
17
0
0
0
0
3
Ivanov Lachezar
19
1
72
0
0
2
1
4
Nikolov Dimitar
17
1
89
0
0
0
0
14
Petrov Bozhidar
17
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Evtov Svetozar
18
1
90
0
0
1
0
11
Kaymakanov Vasil
17
1
90
0
0
0
0
14
Nikolov Alesandro
18
1
74
0
0
0
0
6
Panayotov Petko
19
1
90
1
0
0
0
18
Petrov Dimitar
18
1
80
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gilov Yulian
17
1
2
0
0
0
0
8
Kozhuharov Aleksandar
18
1
89
0
0
0
0
17
Varbanov Valentino
16
1
2
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gerginov Georgi
18
1
90
0
0
1
0
31
Tenev Stanislav
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bachev Veselin
16
1
2
0
0
0
0
2
Dimitrov Iliyan
18
1
90
0
0
1
0
28
Georgiev Kiril
18
1
1
0
0
0
0
23
Hristov Dimitar
18
1
17
0
0
0
0
3
Ivanov Lachezar
19
1
72
0
0
2
1
4
Nikolov Dimitar
17
1
89
0
0
0
0
14
Petrov Bozhidar
17
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Benov Borislav
17
0
0
0
0
0
0
6
Evtov Svetozar
18
1
90
0
0
1
0
11
Kaymakanov Vasil
17
1
90
0
0
0
0
14
Nikolov Alesandro
18
1
74
0
0
0
0
6
Panayotov Petko
19
1
90
1
0
0
0
18
Petrov Dimitar
18
1
80
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dmitrov Ilia
17
0
0
0
0
0
0
7
Gilov Yulian
17
1
2
0
0
0
0
8
Kozhuharov Aleksandar
18
1
89
0
0
0
0
9
Tolev Anton
17
0
0
0
0
0
0
17
Varbanov Valentino
16
1
2
0
0
0
0
Quảng cáo