Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CSM Focsani, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
CSM Focsani
Sân vận động:
Sân vận động Milcovul
(Focsani)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Preda Sorin
20
4
360
0
0
1
0
1
Ureche Andrei
26
5
450
0
0
0
0
12
Utiu Alexandru
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Albino Pedro
25
11
755
0
0
1
0
27
Ciopa Alexei
26
7
464
0
0
0
0
4
Jalba Cristin
27
10
900
0
0
3
0
77
Tamasi Razvan
18
12
1007
0
0
2
0
33
Visinar Stejarel
25
12
1080
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blaj Florin
29
7
293
0
0
0
0
28
Brinzan Denis
27
11
947
2
0
6
0
26
Dakaj Arlind
23
7
379
0
0
1
0
7
Danaila George
26
11
491
0
0
5
0
9
Dragomir George
21
6
175
0
0
0
0
18
Dumitru Alexandru
18
1
74
0
0
0
0
21
Enache Robert
22
9
543
1
0
0
0
15
Mazilu Andrei
19
4
83
0
0
1
0
6
Mihai Daniel
20
4
253
0
0
2
0
5
Renta Denis
20
11
522
1
0
2
0
14
Sapunaru Sorin
30
10
694
0
0
3
1
30
Ungurianu Radu
28
2
76
0
0
0
0
10
Zaharia Alexandru
34
10
789
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ciobanu Cristian
30
9
289
0
0
1
0
11
Dodoi Gabriel Ionut
26
11
699
0
0
3
1
89
Gorovei Razvan
30
6
222
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Preda Sorin
20
4
360
0
0
1
0
1
Ureche Andrei
26
5
450
0
0
0
0
12
Utiu Alexandru
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Albino Pedro
25
11
755
0
0
1
0
27
Ciopa Alexei
26
7
464
0
0
0
0
3
Cret Razvan
18
0
0
0
0
0
0
4
Jalba Cristin
27
10
900
0
0
3
0
2
Simion Florin
19
0
0
0
0
0
0
77
Tamasi Razvan
18
12
1007
0
0
2
0
33
Visinar Stejarel
25
12
1080
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blaj Florin
29
7
293
0
0
0
0
28
Brinzan Denis
27
11
947
2
0
6
0
26
Dakaj Arlind
23
7
379
0
0
1
0
7
Danaila George
26
11
491
0
0
5
0
25
Danila Theodor
18
0
0
0
0
0
0
9
Dragomir George
21
6
175
0
0
0
0
18
Dumitru Alexandru
18
1
74
0
0
0
0
21
Enache Robert
22
9
543
1
0
0
0
15
Mazilu Andrei
19
4
83
0
0
1
0
6
Mihai Daniel
20
4
253
0
0
2
0
5
Renta Denis
20
11
522
1
0
2
0
14
Sapunaru Sorin
30
10
694
0
0
3
1
30
Ungurianu Radu
28
2
76
0
0
0
0
10
Zaharia Alexandru
34
10
789
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ciobanu Cristian
30
9
289
0
0
1
0
11
Dodoi Gabriel Ionut
26
11
699
0
0
3
1
89
Gorovei Razvan
30
6
222
1
0
2
0
19
Oprea Dragos
21
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo