Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CSM Resita, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
CSM Resita
Sân vận động:
Sân vận động Mircea Chivu
(Reșița)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Goga Matei
17
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barboianu Stefan
36
0
0
0
0
1
0
6
Bocsan Cristian
29
2
49
0
0
0
0
27
Elton
35
4
237
0
0
0
0
14
Fota Nicusor
27
5
191
0
0
2
0
15
Rimovecz Sergiu
21
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doana Ianis
16
5
66
0
0
0
0
28
Dolghi Mihai
22
4
360
1
0
1
0
5
Dudea Alin
27
5
450
0
0
1
0
22
Faragau Denis
20
3
54
0
0
0
0
31
Isac Damian
23
5
405
0
0
0
0
23
Lascu Andrei
24
6
379
2
0
2
0
11
Negru Alexandru
20
6
482
0
0
2
0
8
Tucaliuc Cosmin
24
5
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Angelov Milcho
29
3
111
0
0
1
0
9
Burlacu Andrei
27
6
391
1
0
0
0
7
Chera Vlad
24
6
365
0
0
1
0
24
Cioiu Marius
24
6
521
1
0
0
0
10
Haita Florian
23
6
431
3
0
3
0
30
Samake Moussa
19
6
261
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoican Flavius
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Capatana Vlad
22
0
0
0
0
0
0
1
Dinca David
20
0
0
0
0
0
0
12
Goga Matei
17
6
540
0
0
1
0
1
Mereu Paul
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barboianu Stefan
36
0
0
0
0
1
0
6
Bocsan Cristian
29
2
49
0
0
0
0
3
Cega Flavius
19
0
0
0
0
0
0
27
Elton
35
4
237
0
0
0
0
21
Erico
35
0
0
0
0
0
0
14
Fota Nicusor
27
5
191
0
0
2
0
15
Rimovecz Sergiu
21
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doana Ianis
16
5
66
0
0
0
0
28
Dolghi Mihai
22
4
360
1
0
1
0
5
Dudea Alin
27
5
450
0
0
1
0
22
Faragau Denis
20
3
54
0
0
0
0
17
Gombos Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
17
Gurin Denis
18
0
0
0
0
0
0
31
Isac Damian
23
5
405
0
0
0
0
23
Lascu Andrei
24
6
379
2
0
2
0
11
Negru Alexandru
20
6
482
0
0
2
0
8
Tucaliuc Cosmin
24
5
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Angelov Milcho
29
3
111
0
0
1
0
9
Burlacu Andrei
27
6
391
1
0
0
0
7
Chera Vlad
24
6
365
0
0
1
0
24
Cioiu Marius
24
6
521
1
0
0
0
10
Haita Florian
23
6
431
3
0
3
0
19
Jerdea Robert
20
0
0
0
0
0
0
30
Samake Moussa
19
6
261
3
0
1
0
25
Tudor Vlad
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoican Flavius
47
Quảng cáo