Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CSM Slatina, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
CSM Slatina
Sân vận động:
Sân vận động May 1
(Slatina)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Toroc Paul
20
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baraitaru Mario
17
12
1050
0
0
1
0
4
Burnea Ionut
32
2
119
0
0
0
1
18
Dragu Denis
19
10
182
1
0
1
0
5
Gherghe Robert
28
11
990
0
0
3
0
39
Mitran Ionut
22
12
1028
2
0
3
0
97
Riza Robert
25
7
133
0
0
0
0
6
Savu David
23
1
4
0
0
0
0
99
Sima Alexandru
22
1
11
0
0
0
0
19
Toma Calin
32
12
1080
1
0
1
0
8
Trascu Andrei
27
12
963
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ciobanica Catalin
19
1
90
0
0
0
0
10
Doman Catalin
36
9
584
7
0
3
0
9
Leata George
20
2
54
0
0
0
0
25
Matei Silvian
25
11
966
1
0
3
0
98
Mihaiu Andreas
26
6
270
0
0
0
0
77
Radu Constantin
27
12
848
1
0
0
0
27
Toma Dorin
25
11
247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cristea Manuel
18
1
31
0
0
0
0
23
Golofca Catalin
34
11
805
1
0
1
0
26
Mahrez Kayondo
27
12
907
3
0
1
0
Nastasie Ionut
32
9
255
0
0
3
0
20
Tira Catalin
30
7
116
1
0
1
0
91
Trica Atanas
20
6
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprescu Daniel
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Micu Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
12
Toroc Paul
20
12
1080
0
0
0
0
99
Velcu Simion
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baraitaru Mario
17
12
1050
0
0
1
0
4
Burnea Ionut
32
2
119
0
0
0
1
18
Dragu Denis
19
10
182
1
0
1
0
5
Gherghe Robert
28
11
990
0
0
3
0
39
Mitran Ionut
22
12
1028
2
0
3
0
97
Riza Robert
25
7
133
0
0
0
0
6
Savu David
23
1
4
0
0
0
0
99
Sima Alexandru
22
1
11
0
0
0
0
19
Toma Calin
32
12
1080
1
0
1
0
8
Trascu Andrei
27
12
963
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ciobanica Catalin
19
1
90
0
0
0
0
10
Doman Catalin
36
9
584
7
0
3
0
9
Leata George
20
2
54
0
0
0
0
Lutu Andrei
18
0
0
0
0
0
0
25
Matei Silvian
25
11
966
1
0
3
0
98
Mihaiu Andreas
26
6
270
0
0
0
0
11
Oprescu David
25
0
0
0
0
0
0
7
Pacionel Emilian
23
0
0
0
0
0
0
77
Radu Constantin
27
12
848
1
0
0
0
27
Toma Dorin
25
11
247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cristea Manuel
18
1
31
0
0
0
0
23
Golofca Catalin
34
11
805
1
0
1
0
17
Ion Mihai
26
0
0
0
0
0
0
26
Mahrez Kayondo
27
12
907
3
0
1
0
44
Marin Denis
19
0
0
0
0
0
0
Nastasie Ionut
32
9
255
0
0
3
0
20
Tira Catalin
30
7
116
1
0
1
0
91
Trica Atanas
20
6
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprescu Daniel
52
Quảng cáo