Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cuba, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Cuba
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arozarena Raiko
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Calvo Orlando
?
1
90
0
0
0
0
4
Cavafe
25
1
46
0
0
0
0
5
Morejon Dariel
25
1
90
0
0
0
0
4
Perez Karel
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Espino Karel
22
1
64
0
0
0
0
8
Hernandez Garcia Eduardo
21
1
64
0
0
1
0
15
Perez Yunior Yuri
23
1
90
0
0
0
0
16
Rodriguez Cordero Rey Angel
21
1
27
0
0
1
0
11
Torrez Gutierrez Romario
19
1
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaz Daniel
22
1
90
0
0
0
0
18
Matos Yasniel
22
1
77
0
0
0
0
23
Paradela Luis
27
1
90
0
1
0
0
7
Pozo-Venta Angell Willian
27
1
14
0
0
0
0
9
Reyes Maikel
31
1
64
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Yunielys
43
Sanchez Pablo Elier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arozarena Raiko
27
1
90
0
0
0
0
1
Morgado Batista Ismel de Jesus
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Calvo Orlando
?
2
147
0
0
0
0
2
Casanova Elvis
19
2
12
0
0
1
0
3
Mario Penalver
21
1
26
0
0
0
0
8
Mena Leandro
19
1
30
0
0
0
0
5
Morejon Dariel
25
2
178
0
0
1
0
4
Perez Karel
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Camejo Michael
19
1
9
0
0
0
0
6
Catasus Diego
19
2
12
0
0
0
0
19
Delgado Blanco Alejandro
21
2
180
0
0
0
0
14
Espino Karel
22
2
151
1
0
1
0
15
Perez Yunior Yuri
23
1
44
0
0
0
1
16
Rodriguez Cordero Rey Angel
21
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaz Daniel
22
2
126
0
0
1
0
18
Matos Yasniel
22
2
104
0
0
0
0
9
Reyes Maikel
31
2
178
0
0
0
0
20
Sanchez Lorenzo Reydel Alejandro
19
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Yunielys
43
Sanchez Pablo Elier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arozarena Raiko
27
2
180
0
0
0
0
21
Hodelin Yurdy
18
0
0
0
0
0
0
1
Morgado Batista Ismel de Jesus
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Calvo Orlando
?
3
237
0
0
0
0
2
Casanova Elvis
19
2
12
0
0
1
0
4
Cavafe
25
1
46
0
0
0
0
Gloor Fabian
22
0
0
0
0
0
0
3
Mario Penalver
21
1
26
0
0
0
0
8
Mena Leandro
19
1
30
0
0
0
0
5
Morejon Dariel
25
3
268
0
0
1
0
4
Perez Karel
19
3
225
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Camejo Michael
19
1
9
0
0
0
0
15
Campos Marcos
18
0
0
0
0
0
0
6
Catasus Diego
19
2
12
0
0
0
0
19
Delgado Blanco Alejandro
21
2
180
0
0
0
0
14
Espino Karel
22
3
215
1
0
1
0
8
Hernandez Garcia Eduardo
21
1
64
0
0
1
0
15
Perez Yunior Yuri
23
2
134
0
0
0
1
3
Polo Ricardo
19
0
0
0
0
0
0
16
Rodriguez Cordero Rey Angel
21
2
73
0
0
2
0
11
Torrez Gutierrez Romario
19
1
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Casanova Aniel
19
0
0
0
0
0
0
7
Diaz Daniel
22
3
216
0
0
1
0
18
Matos Yasniel
22
3
181
0
0
0
0
23
Paradela Luis
27
1
90
0
1
0
0
23
Perez David
19
0
0
0
0
0
0
7
Pozo-Venta Angell Willian
27
1
14
0
0
0
0
9
Reyes Maikel
31
3
242
1
0
0
0
20
Sanchez Lorenzo Reydel Alejandro
19
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Yunielys
43
Sanchez Pablo Elier
?
Quảng cáo