Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cuiaba, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Cuiaba
Sân vận động:
Arena Pantanal
(Cuiabá)
Sức chứa:
44 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Betano
Copa Betano do Brasil
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mateus Pasinato
32
1
90
0
0
0
0
1
Walter
36
31
2790
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
Chấn thương
30
26
2192
0
0
8
0
34
Bruno Alves
33
23
1563
1
0
1
0
44
Gabriel
21
3
198
0
0
0
0
77
Jadson
19
2
15
0
0
0
0
63
Juan Tavares
22
3
252
0
0
1
0
4
Marllon
32
29
2522
1
0
4
0
2
Matheus Alexandre
25
25
2010
0
0
7
0
21
Railan
24
19
968
0
3
4
0
23
Ramon
23
25
2195
2
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
27
1593
5
0
6
0
27
Denilson
23
27
1711
0
3
7
0
88
Fernando Sobral
29
29
1738
1
2
6
0
5
Filipe Augusto
31
16
623
0
0
5
0
8
Guilherme Madruga
23
7
105
0
1
2
0
18
Lucas Fernandes
27
20
1038
1
1
3
0
30
Lucas Mineiro
28
27
2001
0
0
6
0
10
Max
23
21
1083
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
20
501
0
0
3
0
22
Derik Lacerda
25
22
1120
2
0
7
0
11
Eliel
21
19
374
1
0
1
0
19
Gustavo Sauer
31
10
483
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
33
25
1314
1
2
1
0
9
Pitta Isidro
25
30
2474
7
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Franco Bernardo
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mateus Pasinato
32
1
0
0
0
1
0
1
Walter
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
Chấn thương
30
1
90
0
0
0
0
34
Bruno Alves
33
2
152
1
0
0
0
44
Gabriel
21
1
90
0
0
0
0
63
Juan Tavares
22
1
5
0
0
0
0
4
Marllon
32
2
90
1
0
0
0
2
Matheus Alexandre
25
2
150
0
0
0
0
21
Railan
24
1
31
0
0
0
0
23
Ramon
23
2
131
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
3
168
0
0
0
0
27
Denilson
23
2
155
0
0
0
0
88
Fernando Sobral
29
3
180
0
0
0
0
5
Filipe Augusto
31
1
0
0
0
0
0
18
Lucas Fernandes
27
1
29
0
0
0
0
30
Lucas Mineiro
28
1
90
0
0
0
0
10
Max
23
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
2
14
0
0
1
0
22
Derik Lacerda
25
2
78
2
0
1
0
11
Eliel
21
2
36
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
33
2
73
0
0
1
0
9
Pitta Isidro
25
3
176
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Franco Bernardo
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mateus Pasinato
32
1
90
0
0
0
0
1
Walter
36
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
Chấn thương
30
5
450
0
0
0
0
34
Bruno Alves
33
4
360
0
0
1
0
44
Gabriel
21
1
66
0
0
1
0
4
Marllon
32
7
546
0
0
0
0
2
Matheus Alexandre
25
5
396
0
1
0
0
21
Railan
24
5
326
0
0
1
0
23
Ramon
23
4
226
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
5
303
0
0
0
1
27
Denilson
23
5
375
0
4
0
0
88
Fernando Sobral
29
7
415
3
1
1
0
5
Filipe Augusto
31
3
119
0
0
0
0
8
Guilherme Madruga
23
4
39
0
0
1
0
18
Lucas Fernandes
27
3
157
0
0
0
0
30
Lucas Mineiro
28
7
499
0
0
1
0
10
Max
23
5
290
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
6
292
1
0
0
0
22
Derik Lacerda
25
7
394
0
0
1
0
11
Eliel
21
4
100
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
33
6
237
0
0
0
0
9
Pitta Isidro
25
8
480
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Franco Bernardo
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Lopes Filipe
19
0
0
0
0
0
0
14
Mateus Pasinato
32
3
180
0
0
1
0
12
Rhyan
18
0
0
0
0
0
0
1
Walter
36
40
3600
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
Chấn thương
30
32
2732
0
0
8
0
34
Bruno Alves
33
29
2075
2
0
2
0
44
Gabriel
21
5
354
0
0
1
0
13
Hernandes
19
0
0
0
0
0
0
77
Jadson
19
2
15
0
0
0
0
63
Juan Tavares
22
4
257
0
0
1
0
6
Marcelo Henrique
19
0
0
0
0
0
0
4
Marllon
32
38
3158
2
0
4
0
2
Matheus Alexandre
25
32
2556
0
1
7
0
21
Railan
24
25
1325
0
3
5
0
23
Ramon
23
31
2552
2
2
8
0
59
Tarcisio
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
35
2064
5
0
6
1
27
Denilson
23
34
2241
0
7
7
0
15
Dudu
19
0
0
0
0
0
0
88
Fernando Sobral
29
39
2333
4
3
7
0
5
Filipe Augusto
31
20
742
0
0
5
0
8
Guilherme Madruga
23
11
144
0
1
3
0
18
Lucas Fernandes
27
24
1224
1
1
3
0
30
Lucas Mineiro
28
35
2590
0
0
7
0
10
Max
23
27
1399
1
0
4
0
20
Souza David
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
28
807
1
0
4
0
22
Derik Lacerda
25
31
1592
4
0
9
0
11
Eliel
21
25
510
1
0
1
0
84
Gabryel Freitas
22
0
0
0
0
0
0
19
Gustavo Sauer
31
10
483
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
33
33
1624
1
2
2
0
9
Pitta Isidro
25
41
3130
12
1
5
0
91
Soares Luis
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Franco Bernardo
38
Quảng cáo