Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cumbaya, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Cumbaya
Sân vận động:
Estadio Olímpico Atahualpa
(Quito)
Sức chứa:
35 258
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
San Juan Filipe
23
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Almagro Ariel
23
19
1196
1
0
1
0
2
Delgado Fernando
29
7
334
1
0
2
0
37
Estacio Gorman
27
9
470
0
0
3
0
3
Hurtado Kevin
26
9
600
0
0
5
0
4
Paredes Juan Carlos
37
19
1601
0
1
5
0
12
Pluas Washington
32
13
1049
0
0
3
0
14
Suarez Darwin
29
19
1489
0
1
4
0
28
Suarez Franco
25
10
879
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Altuna Alejandro
32
12
902
0
0
3
0
25
Caicedo Piyajo Luis David
29
13
768
0
0
0
0
10
Diaz Melvin
22
19
1514
1
3
0
0
20
Gruezo Milton
24
2
96
0
0
0
0
16
Gustavino Luis
25
21
1825
2
1
2
1
60
Ortiz David
19
6
332
0
0
0
0
7
Padilla Jefferson
27
4
85
0
0
0
0
22
Serpa Carmona Thiago Augusto
25
18
1246
0
0
3
0
10
Tapia Rommel
31
14
696
0
0
2
0
8
Valencia Maikel
24
15
710
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Angulo David
20
2
16
0
0
0
0
54
Caicedo Bruno
19
11
430
0
0
2
0
9
Magoia Augusto
25
17
695
0
0
2
1
15
Ontivero Lucas
30
5
65
1
0
1
0
17
Ortiz Jaime
25
4
113
0
0
1
0
29
Rivera Kevin
24
7
182
0
0
0
0
30
Vernaza Mina Jefferson Alexi
23
1
24
0
0
0
0
32
Vides Bruno
31
13
535
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Lucas Javier
42
Osma Rueda Armando
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cardenas Salazar Omar Benjamin
25
0
0
0
0
0
0
1
Lemos Castillo Alexi Ever
34
0
0
0
0
0
0
23
San Juan Filipe
23
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Almagro Ariel
23
19
1196
1
0
1
0
2
Delgado Fernando
29
7
334
1
0
2
0
37
Estacio Gorman
27
9
470
0
0
3
0
3
Hurtado Kevin
26
9
600
0
0
5
0
4
Paredes Juan Carlos
37
19
1601
0
1
5
0
12
Pluas Washington
32
13
1049
0
0
3
0
14
Suarez Darwin
29
19
1489
0
1
4
0
28
Suarez Franco
25
10
879
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Altuna Alejandro
32
12
902
0
0
3
0
25
Caicedo Piyajo Luis David
29
13
768
0
0
0
0
10
Diaz Melvin
22
19
1514
1
3
0
0
20
Gruezo Milton
24
2
96
0
0
0
0
16
Gustavino Luis
25
21
1825
2
1
2
1
60
Ortiz David
19
6
332
0
0
0
0
7
Padilla Jefferson
27
4
85
0
0
0
0
22
Serpa Carmona Thiago Augusto
25
18
1246
0
0
3
0
10
Tapia Rommel
31
14
696
0
0
2
0
8
Valencia Maikel
24
15
710
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Angulo David
20
2
16
0
0
0
0
54
Caicedo Bruno
19
11
430
0
0
2
0
9
Magoia Augusto
25
17
695
0
0
2
1
15
Ontivero Lucas
30
5
65
1
0
1
0
17
Ortiz Jaime
25
4
113
0
0
1
0
29
Rivera Kevin
24
7
182
0
0
0
0
30
Vernaza Mina Jefferson Alexi
23
1
24
0
0
0
0
32
Vides Bruno
31
13
535
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Lucas Javier
42
Osma Rueda Armando
?
Quảng cáo