Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Curzon Ashton, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Curzon Ashton
Sân vận động:
Tameside Stadium
(Ashton-under-Lyne)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jones Bobby
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lacey Luis
19
2
28
1
0
0
0
2
Sobowale Oluwatimilehin
22
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barton Adam
33
1
90
0
0
0
0
11
Hayhurst William
30
1
90
0
0
0
0
21
Mahon Craig
35
1
28
0
0
1
0
5
Matthews Devon
?
1
90
0
0
0
0
10
Mols Stefan
25
1
63
0
0
0
0
4
Poscha Marcus
28
1
16
0
0
0
1
19
Richards Jordan
31
1
90
0
0
0
0
8
Sinclair Isaac
23
1
90
0
0
0
0
15
Tetlow Cameron Andrew
17
1
1
0
0
0
0
20
Worrall David
34
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afuye Michael
23
1
63
0
0
0
0
7
Buckley Isaac
26
2
63
1
0
0
0
9
Spencer Jimmy
32
1
78
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jones Bobby
22
1
90
0
0
0
0
13
Ollerenshaw Josh
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bingley Charlie
17
0
0
0
0
0
0
3
Lacey Luis
19
2
28
1
0
0
0
2
Sobowale Oluwatimilehin
22
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barton Adam
33
1
90
0
0
0
0
16
Darby
20
0
0
0
0
0
0
4
Griffiths Luke
26
0
0
0
0
0
0
11
Hayhurst William
30
1
90
0
0
0
0
18
Kvaternik Oliver Lucas
18
0
0
0
0
0
0
21
Mahon Craig
35
1
28
0
0
1
0
5
Matthews Devon
?
1
90
0
0
0
0
10
Mols Stefan
25
1
63
0
0
0
0
4
Poscha Marcus
28
1
16
0
0
0
1
19
Richards Jordan
31
1
90
0
0
0
0
8
Sinclair Isaac
23
1
90
0
0
0
0
15
Tetlow Cameron Andrew
17
1
1
0
0
0
0
20
Worrall David
34
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afuye Michael
23
1
63
0
0
0
0
7
Buckley Isaac
26
2
63
1
0
0
0
9
Spencer Jimmy
32
1
78
0
0
0
0
Quảng cáo