Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Đảo Síp Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Đảo Síp Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matthaiou Maria
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cusick Andrea Rose
17
4
278
0
0
0
0
4
Efstratiou Andria
19
2
46
0
0
0
0
6
Hardy Steffi
28
2
180
0
0
0
0
3
Michael Chryso
23
4
133
0
0
1
0
13
Siakalli Efthalia
21
6
393
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aristodimou Elena
22
6
419
0
0
0
0
14
Charalambous Chrystalla
30
1
5
0
0
0
0
11
Chrysostomou Loucretia
31
1
33
0
0
0
0
11
Dionissiou Sophie
?
3
105
0
0
0
0
20
Michail Eirini
22
6
458
0
0
1
0
7
Panagiotou Maria
?
6
536
0
0
0
0
16
Papadopoulou Sara
36
6
407
0
0
1
0
19
Savva Filippa
25
6
536
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Charalambous Chara
24
4
167
0
0
0
0
21
Freda Krystyna
30
2
180
0
0
0
0
17
Georgiou Marilena
28
5
407
0
0
0
0
7
Giannou Eleni
31
2
89
0
0
0
0
6
Kyriakidi Christina
?
4
234
0
0
1
0
18
Matsoukari Anna
17
4
156
1
0
0
0
18
Panayiotou Eleni
?
1
22
0
0
0
0
15
Panayiotou Elina
35
4
56
0
0
0
0
9
Violari Antri
27
6
540
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tsolakis Angelos
?
Voskaridis Stefanos
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matthaiou Maria
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Efstratiou Andria
19
5
144
0
0
1
0
3
Michael Chryso
23
3
185
0
0
0
0
13
Siakalli Efthalia
21
4
304
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aristodimou Elena
22
6
478
1
0
1
0
11
Chrysostomou Loucretia
31
6
213
0
0
0
0
11
Dionissiou Sophie
?
2
38
0
0
0
0
8
Michail Antria
32
5
402
0
0
2
0
20
Michail Eirini
22
5
412
0
0
2
0
7
Panagiotou Maria
?
1
79
0
0
0
0
16
Papadopoulou Sara
36
6
501
0
0
1
0
19
Savva Filippa
25
6
540
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Charalambous Chara
24
4
74
0
0
0
0
17
Georgiou Marilena
28
5
450
0
0
2
0
7
Giannou Eleni
31
5
189
0
0
0
0
15
Panayiotou Elina
35
5
157
0
1
0
0
9
Violari Antri
27
6
529
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tsolakis Angelos
?
Voskaridis Stefanos
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hanny Ioanna
17
0
0
0
0
0
0
12
Katsonouri Georgia
23
0
0
0
0
0
0
22
Kouzali Constantina
28
0
0
0
0
0
0
1
Matthaiou Maria
27
12
1080
0
0
0
0
12
Mila Antriana
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cusick Andrea Rose
17
4
278
0
0
0
0
4
Efstratiou Andria
19
7
190
0
0
1
0
6
Hardy Steffi
28
2
180
0
0
0
0
3
Michael Chryso
23
7
318
0
0
1
0
13
Siakalli Efthalia
21
10
697
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aristodimou Elena
22
12
897
1
0
1
0
14
Charalambous Chrystalla
30
1
5
0
0
0
0
11
Chrysostomou Loucretia
31
7
246
0
0
0
0
11
Dionissiou Sophie
?
5
143
0
0
0
0
21
Eleftheriou Estela
17
0
0
0
0
0
0
8
Michail Antria
32
5
402
0
0
2
0
20
Michail Eirini
22
11
870
0
0
3
0
7
Panagiotou Maria
?
7
615
0
0
0
0
16
Papadopoulou Sara
36
12
908
0
0
2
0
19
Savva Filippa
25
12
1076
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Charalambous Chara
24
8
241
0
0
0
0
21
Freda Krystyna
30
2
180
0
0
0
0
17
Georgiou Marilena
28
10
857
0
0
2
0
7
Giannou Eleni
31
7
278
0
0
0
0
6
Kyriakidi Christina
?
4
234
0
0
1
0
18
Matsoukari Anna
17
4
156
1
0
0
0
23
Nikolaou Nastazia
?
0
0
0
0
0
0
18
Panayiotou Eleni
?
1
22
0
0
0
0
15
Panayiotou Elina
35
9
213
0
1
0
0
9
Violari Antri
27
12
1069
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tsolakis Angelos
?
Voskaridis Stefanos
44
Quảng cáo