Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cộng hòa Séc U23 Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Cộng hòa Séc U23 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frankova Adela
19
0
0
0
0
0
0
16
Fuchsova Tereza
21
0
0
0
0
0
0
16
Holikova Adela
22
0
0
0
0
0
0
16
Jilkova Vanesa
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barkova Anna
19
0
0
0
0
0
0
20
Buryanova Aneta
22
0
0
0
0
0
0
Gaurova Katerina
18
0
0
0
0
0
0
4
Ohlidalova Terezie
21
0
0
0
0
0
0
15
Polaskova Vendula
19
0
0
0
0
0
0
5
Trckova Natalie
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blahova Klara
20
0
0
0
0
0
0
10
Cerna Tereza
20
0
0
0
0
0
0
17
Goretkiova Albina
19
0
0
0
0
0
0
11
Hola Andrea
21
0
0
0
0
0
0
17
Jonasova Denisa
20
0
0
0
0
0
0
19
Nemcova Alzbeta
19
0
0
0
0
0
0
7
Paulenova Radka
22
0
0
0
0
0
0
8
Polcarova Barbora
22
0
0
0
0
0
0
17
Svibkova Andrea
20
0
0
0
0
0
0
6
Tenkratova Denisa
20
0
0
0
0
0
0
Tomanova Adela
21
0
0
0
0
0
0
11
Tomanova Aneta
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cvrckova Klara
23
0
0
0
0
0
0
9
Dinh Thanhova Kim
21
0
0
0
0
0
0
7
Duchackova Klara
20
0
0
0
0
0
0
17
Polaskova Aneta
22
0
0
0
0
0
0
Proskova Tereza
22
0
0
0
0
0
0
3
Subrtova Anna
22
0
0
0
0
0
0
14
Zufankova Jana
21
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo