Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cộng hòa Séc U19 Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Cộng hòa Séc U19 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bryscejnova Nicole Marie
18
0
0
0
0
0
0
16
Jilkova Vanesa
19
0
0
0
0
0
0
1
Kozurikova Zuzana
18
0
0
0
0
0
0
Zelenkova Anezka
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barkova Anna
19
0
0
0
0
0
0
2
Bendova Lucie
19
0
0
0
0
0
0
Gaurova Katerina
18
0
0
0
0
0
0
7
Jakubu Radka
?
0
0
0
0
0
0
4
Krejcova Lucie
?
0
0
0
0
0
0
15
Krupnikova Karolina
17
0
0
0
0
0
0
Mikulcikova Adela
?
0
0
0
0
0
0
22
Mrazkova Barbora
19
0
0
0
0
0
0
5
Obadalova Zuzana
19
0
0
0
0
0
0
20
Polackova Monika
17
0
0
0
0
0
0
15
Polaskova Vendula
18
0
0
0
0
0
0
9
Setnickova Edita
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Goretkiova Albina
19
0
0
0
0
0
0
13
Hlavacova Monika
18
0
0
0
0
0
0
Hrbata Natalie Anna
?
0
0
0
0
0
0
11
Hubova Sabrina Angelica
?
0
0
0
0
0
0
8
Jancarova Marketa
18
0
0
0
0
0
0
11
Kadlecová Barbora
18
0
0
0
0
0
0
10
Kroupova Lucie
17
0
0
0
0
0
0
12
Truxova Sarlota
?
0
0
0
0
0
0
9
Zomberova Adela
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Kocendova Nikol
?
0
0
0
0
0
0
18
Lachka Katerina
?
0
0
0
0
0
0
7
Matuskova Kristyna
18
0
0
0
0
0
0
19
Sladka Veronika
18
0
0
0
0
0
0
9
Trachtova Adela
17
0
0
0
0
0
0
10
Vithova Katerina
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navratil Jan
34
Quảng cáo