Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cộng hòa Séc U19, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Cộng hòa Séc U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rodriguez Pedro
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jindra Vaclav
18
2
180
0
0
0
0
19
Kolisek Filip
17
1
90
0
0
0
0
6
Konecny Mikulas
18
3
270
1
0
0
0
8
Musil Bohuslav
18
2
180
0
0
1
0
12
Pitak Elias
18
2
136
0
0
0
0
7
Tesar Simon
18
3
225
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Feit Jan
18
3
108
0
0
0
0
13
Pech Dominik
18
3
165
0
0
0
0
21
Polak Daniel
18
2
97
0
0
0
0
5
Saal Lukas
18
2
84
0
0
0
0
18
Tosnar Filip
18
2
157
1
0
0
0
22
Zahradnicek Vaclav
18
2
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belzik Karel
17
3
94
0
0
0
0
17
Hranos Vojtech
18
3
223
1
0
0
0
20
Mokrovics Roman
18
3
165
0
0
0
0
10
Pikolon Samuel
18
3
188
2
0
2
0
11
Rus Daniel
18
3
211
0
1
1
0
15
Vecera Filip
18
3
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krecek Ales
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rodriguez Pedro
18
3
270
0
0
0
0
16
Tresl Matyas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Divis Matej
18
0
0
0
0
0
0
Drobek Ondrej
18
0
0
0
0
0
0
4
Jindra Vaclav
18
2
180
0
0
0
0
19
Kolisek Filip
17
1
90
0
0
0
0
6
Konecny Mikulas
18
3
270
1
0
0
0
8
Musil Bohuslav
18
2
180
0
0
1
0
12
Pitak Elias
18
2
136
0
0
0
0
Stecha Oliver
18
0
0
0
0
0
0
7
Tesar Simon
18
3
225
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Feit Jan
18
3
108
0
0
0
0
15
Panos Jiri
16
0
0
0
0
0
0
13
Pech Dominik
18
3
165
0
0
0
0
14
Penxa Ondrej
17
0
0
0
0
0
0
21
Polak Daniel
18
2
97
0
0
0
0
5
Saal Lukas
18
2
84
0
0
0
0
18
Tosnar Filip
18
2
157
1
0
0
0
22
Zahradnicek Vaclav
18
2
63
0
0
0
0
19
Zika Petr
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belzik Karel
17
3
94
0
0
0
0
17
Hranos Vojtech
18
3
223
1
0
0
0
20
Mokrovics Roman
18
3
165
0
0
0
0
10
Pikolon Samuel
18
3
188
2
0
2
0
11
Rus Daniel
18
3
211
0
1
1
0
Strnad Matej
18
0
0
0
0
0
0
15
Vecera Filip
18
3
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krecek Ales
?
Quảng cáo