Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dacia Buiucani, Moldova
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Moldova
Dacia Buiucani
Sân vận động:
Joma Arena
(Chişinău)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burov A
18
1
90
0
0
0
0
1
Straistari Victor
25
11
990
0
0
0
0
35
Suruceanu Bogdan
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baciu Denis
19
12
864
0
0
1
0
70
Colis Vlad
20
11
945
0
0
4
0
7
Dumbrava Vitalie
20
12
736
0
0
0
0
20
Efros Stefan
34
13
1170
0
0
1
0
4
Focsa Maxim
32
13
1170
2
0
1
0
2
Pascari Vlad
18
11
543
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gorea Nichita
19
11
884
1
0
1
0
28
Macari Alexandru
18
7
237
0
0
0
0
30
Moraru Luca
17
7
268
0
0
2
0
16
Muntean Alexandru
17
12
475
0
0
1
0
22
Novicov Roman
21
10
900
0
0
5
0
18
Popovici Dan
?
4
158
0
0
0
0
27
Rebeja Valentin
19
7
392
0
0
0
0
Spatarel Mateo
?
2
48
0
0
0
0
6
Straistaru Dumitru
18
6
494
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Efros Ilie
17
6
329
0
0
1
0
25
Josan Antonii
18
2
69
0
0
2
0
9
Lupascu Vlad
19
13
875
0
0
1
0
19
Namalovan Nicu
22
5
411
0
0
0
0
Nichita Josan
16
2
67
0
0
0
0
14
Roman Sandu
18
8
437
1
0
1
0
11
Varzaru Viorel
?
5
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frunza Viorel
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burov A
18
1
90
0
0
0
0
1
Straistari Victor
25
11
990
0
0
0
0
35
Suruceanu Bogdan
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baciu Denis
19
12
864
0
0
1
0
15
Barcari Lulian
18
0
0
0
0
0
0
70
Colis Vlad
20
11
945
0
0
4
0
7
Dumbrava Vitalie
20
12
736
0
0
0
0
20
Efros Stefan
34
13
1170
0
0
1
0
4
Focsa Maxim
32
13
1170
2
0
1
0
29
Gorsa Alexandr
17
0
0
0
0
0
0
2
Pascari Vlad
18
11
543
1
0
1
0
12
Pirau Daniil
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gorea Nichita
19
11
884
1
0
1
0
28
Macari Alexandru
18
7
237
0
0
0
0
30
Moraru Luca
17
7
268
0
0
2
0
16
Muntean Alexandru
17
12
475
0
0
1
0
22
Novicov Roman
21
10
900
0
0
5
0
18
Popovici Dan
?
4
158
0
0
0
0
27
Rebeja Valentin
19
7
392
0
0
0
0
Spatarel Mateo
?
2
48
0
0
0
0
6
Straistaru Dumitru
18
6
494
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Efros Ilie
17
6
329
0
0
1
0
25
Josan Antonii
18
2
69
0
0
2
0
9
Lupascu Vlad
19
13
875
0
0
1
0
19
Namalovan Nicu
22
5
411
0
0
0
0
Nichita Josan
16
2
67
0
0
0
0
14
Roman Sandu
18
8
437
1
0
1
0
11
Varzaru Viorel
?
5
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frunza Viorel
44
Quảng cáo