Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dag & Red, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Dag & Red
Sân vận động:
Victoria Road
(London)
Sức chứa:
6 078
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Justham Elliot
34
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eastman Tom
32
9
810
0
0
2
0
30
Kalambayi Paul
25
8
676
0
0
1
0
19
Ling Sam
27
7
350
0
0
0
0
6
Phipps Harry
25
7
351
0
0
0
0
17
Rendall Trent
23
9
722
0
0
5
0
21
Rutherford Oscar
20
4
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akinola Tim
23
2
135
0
0
0
0
14
Grego-Cox Reece
27
8
340
1
0
0
0
4
Hessenthaler Jake
30
4
355
0
0
0
0
10
Hill Ryan
26
4
249
0
0
2
0
23
Lawless Connor
23
1
1
0
0
1
0
11
N'Guessan Christian
25
9
752
0
0
1
0
8
Rees Josh
30
9
798
6
0
0
0
25
Vigrass Ralph
?
1
1
0
0
0
0
3
Vincent Frank
25
9
559
0
0
1
0
2
Woodhouse Luca
20
4
48
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Morias Junior
29
8
681
2
0
1
0
7
Pereira Dion
25
9
801
6
0
1
0
16
Remy Shiloh
23
6
153
0
0
0
0
18
Stephenson Dylan
21
3
12
0
0
0
0
9
Umerah Joshua
27
8
308
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Strevens Ben
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Justham Elliot
34
9
810
0
0
1
0
13
Strizovic Joshua
24
0
0
0
0
0
0
21
West-Astuti Jack
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eastman Tom
32
9
810
0
0
2
0
30
Kalambayi Paul
25
8
676
0
0
1
0
19
Ling Sam
27
7
350
0
0
0
0
6
Phipps Harry
25
7
351
0
0
0
0
17
Rendall Trent
23
9
722
0
0
5
0
21
Rutherford Oscar
20
4
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adigun Jason
?
0
0
0
0
0
0
20
Akinola Tim
23
2
135
0
0
0
0
22
Day Harrison
?
0
0
0
0
0
0
14
Grego-Cox Reece
27
8
340
1
0
0
0
4
Hessenthaler Jake
30
4
355
0
0
0
0
10
Hill Ryan
26
4
249
0
0
2
0
23
Lawless Connor
23
1
1
0
0
1
0
11
N'Guessan Christian
25
9
752
0
0
1
0
8
Rees Josh
30
9
798
6
0
0
0
20
Terry Alfie
18
0
0
0
0
0
0
25
Vigrass Ralph
?
1
1
0
0
0
0
3
Vincent Frank
25
9
559
0
0
1
0
2
Woodhouse Luca
20
4
48
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Morias Junior
29
8
681
2
0
1
0
7
Pereira Dion
25
9
801
6
0
1
0
16
Remy Shiloh
23
6
153
0
0
0
0
18
Stephenson Dylan
21
3
12
0
0
0
0
9
Umerah Joshua
27
8
308
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Strevens Ben
44
Quảng cáo