Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dagon, Myanmar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Myanmar
Dagon
Sân vận động:
Thuwunna Stadium
(Yangon)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aung Kaung Set
?
2
127
0
0
0
0
1
Aung Pyae Phyo
20
2
102
0
0
0
0
22
Aung Zin Nyi Nyi
25
11
943
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chan Nyein
30
11
723
1
0
3
2
12
Lwin Kyaw Zin
31
2
180
0
0
0
0
9
Myo Zaw Oo
28
8
353
0
0
0
0
24
Swar Kyaw
33
7
335
0
0
1
0
34
Thein Tan
?
9
569
0
0
0
0
72
Thiha Htet Aung
28
2
75
0
0
0
0
2
Zaw Koe
21
10
493
0
0
1
0
4
Zaw Ye Tun
30
13
1145
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aung Naing Win
27
2
124
0
0
0
0
18
Aung Peter
23
10
516
0
0
0
0
8
Htoo Thet Paing
24
3
30
0
0
0
0
5
Htwe Thet Paing
24
12
1063
0
0
0
0
26
Ko Ko
?
1
23
0
0
0
0
13
Lam Mang Suan
30
13
1135
8
0
2
0
6
Maung Maung Win
34
12
745
0
0
0
0
70
Naing Aung Kyaw
29
10
502
3
0
1
0
7
Naing Zayar
26
5
194
0
0
0
0
10
Nyi Nyi
23
11
688
0
0
1
0
11
Phyo Wai Yan
?
2
32
0
0
0
0
3
Thein Than Win
32
8
547
0
0
1
0
17
Thiha Aung
?
13
855
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aung Yan Lin
28
1
26
0
0
1
0
77
Swan Htet
19
7
521
3
0
1
0
88
Zin Min Tun
31
11
474
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aung Kaung Set
?
2
127
0
0
0
0
1
Aung Pyae Phyo
20
2
102
0
0
0
0
22
Aung Zin Nyi Nyi
25
11
943
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aung Lin Lin
?
0
0
0
0
0
0
16
Chan Nyein
30
11
723
1
0
3
2
12
Lwin Kyaw Zin
31
2
180
0
0
0
0
9
Myo Zaw Oo
28
8
353
0
0
0
0
24
Swar Kyaw
33
7
335
0
0
1
0
34
Thein Tan
?
9
569
0
0
0
0
72
Thiha Htet Aung
28
2
75
0
0
0
0
2
Zaw Koe
21
10
493
0
0
1
0
4
Zaw Ye Tun
30
13
1145
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aung Naing Win
27
2
124
0
0
0
0
18
Aung Peter
23
10
516
0
0
0
0
8
Htoo Thet Paing
24
3
30
0
0
0
0
5
Htwe Thet Paing
24
12
1063
0
0
0
0
26
Ko Ko
?
1
23
0
0
0
0
13
Lam Mang Suan
30
13
1135
8
0
2
0
6
Maung Maung Win
34
12
745
0
0
0
0
70
Naing Aung Kyaw
29
10
502
3
0
1
0
7
Naing Zayar
26
5
194
0
0
0
0
10
Nyi Nyi
23
11
688
0
0
1
0
11
Phyo Wai Yan
?
2
32
0
0
0
0
3
Thein Than Win
32
8
547
0
0
1
0
17
Thiha Aung
?
13
855
2
0
0
0
15
Tun Zaw Myo
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aung Yan Lin
28
1
26
0
0
1
0
77
Swan Htet
19
7
521
3
0
1
0
88
Zin Min Tun
31
11
474
3
0
0
0
Quảng cáo