Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Dallas, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
FC Dallas
Sân vận động:
Toyota Stadium
(Frisco)
Sức chứa:
20 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maurer Jimmy
35
1
90
0
0
0
0
30
Paes Maarten
Chấn thương
26
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Endeley Herbert
22
4
143
0
0
0
0
4
Farfan Marco
25
21
1585
1
1
3
0
3
Gonzalez Omar
35
13
709
0
0
0
0
25
Ibeagha Sebastian
32
26
2340
1
1
6
0
29
Junqua Sam
27
28
2044
1
3
2
0
17
Nkosi Tafari
27
26
2170
3
0
4
1
32
Norris Nolan
19
4
195
0
0
3
0
5
Ruan
Chấn thương xương chậu
29
3
225
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ansah Eugene
29
16
432
1
1
0
0
6
Delgado Patrickson
Chấn thương
20
19
1009
3
3
2
0
18
Fraser Liam
Chấn thương cẳng chân
26
18
1394
1
2
4
0
14
Illarramendi Asier
34
21
1606
2
5
6
0
8
Lletget Sebastian
32
26
1573
2
6
1
0
35
Pondeca Tomas
23
3
118
0
0
0
0
51
Ramirez Anthony
18
1
1
0
0
0
0
18
Sainte Carl Fred
22
6
150
0
0
0
0
21
Show
25
3
226
0
0
0
0
22
Twumasi Emmanuel
27
17
1128
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arriola Paul
29
26
2030
4
4
6
0
23
Farrington Logan
22
24
1034
3
7
3
0
10
Ferreira Jesus
23
17
1023
5
3
0
0
77
Kamungo Bernard
22
25
1104
0
3
2
0
9
Musa Petar
26
26
2039
14
2
5
0
16
Ntsabeleng Tsiki
26
20
947
1
3
2
0
41
Scott Scott
19
2
54
0
0
1
0
11
Sealy Dante
21
17
865
1
0
3
0
20
Velasco Alan
22
3
67
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luccin Peter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Paes Maarten
Chấn thương
26
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Endeley Herbert
22
3
168
0
1
1
0
4
Farfan Marco
25
3
298
0
0
2
0
3
Gonzalez Omar
35
1
13
0
0
0
0
25
Ibeagha Sebastian
32
3
288
0
0
1
0
29
Junqua Sam
27
3
183
0
0
0
0
17
Nkosi Tafari
27
3
300
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ansah Eugene
29
1
39
0
0
0
0
6
Delgado Patrickson
Chấn thương
20
2
106
1
0
2
0
18
Fraser Liam
Chấn thương cẳng chân
26
1
45
0
0
0
0
14
Illarramendi Asier
34
3
241
0
1
2
0
8
Lletget Sebastian
32
2
183
0
1
0
0
18
Sainte Carl Fred
22
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arriola Paul
29
1
120
0
0
0
0
23
Farrington Logan
22
3
198
2
0
0
0
10
Ferreira Jesus
23
2
116
0
2
0
0
77
Kamungo Bernard
22
3
232
0
0
0
0
9
Musa Petar
26
2
210
1
0
0
0
16
Ntsabeleng Tsiki
26
3
225
0
0
1
0
11
Sealy Dante
21
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luccin Peter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Paes Maarten
Chấn thương
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Farfan Marco
25
2
180
0
0
0
0
3
Gonzalez Omar
35
1
58
0
0
0
0
25
Ibeagha Sebastian
32
2
180
0
0
1
0
29
Junqua Sam
27
2
148
1
0
0
0
17
Nkosi Tafari
27
2
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ansah Eugene
29
2
24
0
0
0
0
8
Lletget Sebastian
32
1
90
0
0
1
0
35
Pondeca Tomas
23
2
66
0
0
0
0
18
Sainte Carl Fred
22
2
135
0
0
1
0
22
Twumasi Emmanuel
27
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arriola Paul
29
2
180
0
1
0
0
23
Farrington Logan
22
2
146
0
0
0
0
77
Kamungo Bernard
22
2
66
0
0
0
0
9
Musa Petar
26
2
180
0
0
0
0
16
Ntsabeleng Tsiki
26
2
139
0
0
1
0
99
Sali Enes
18
1
3
0
0
0
0
41
Scott Scott
19
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luccin Peter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carrera Antonio
20
0
0
0
0
0
0
1
Maurer Jimmy
35
1
90
0
0
0
0
30
Paes Maarten
Chấn thương
26
33
3000
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Endeley Herbert
22
7
311
0
1
1
0
4
Farfan Marco
25
26
2063
1
1
5
0
3
Gonzalez Omar
35
15
780
0
0
0
0
25
Ibeagha Sebastian
32
31
2808
1
1
8
0
29
Junqua Sam
27
33
2375
2
3
2
0
24
Korca Amet
24
0
0
0
0
0
0
17
Nkosi Tafari
27
31
2593
3
0
5
1
32
Norris Nolan
19
4
195
0
0
3
0
5
Ruan
Chấn thương xương chậu
29
3
225
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ansah Eugene
29
19
495
1
1
0
0
6
Delgado Patrickson
Chấn thương
20
21
1115
4
3
4
0
18
Fraser Liam
Chấn thương cẳng chân
26
19
1439
1
2
4
0
14
Illarramendi Asier
34
24
1847
2
6
8
0
8
Lletget Sebastian
32
29
1846
2
7
2
0
35
Pondeca Tomas
23
5
184
0
0
0
0
51
Ramirez Anthony
18
1
1
0
0
0
0
18
Sainte Carl Fred
22
10
301
0
0
1
0
21
Show
25
3
226
0
0
0
0
22
Twumasi Emmanuel
27
18
1197
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arriola Paul
29
29
2330
4
5
6
0
23
Farrington Logan
22
29
1378
5
7
3
0
10
Ferreira Jesus
23
19
1139
5
5
0
0
77
Kamungo Bernard
22
30
1402
0
3
2
0
9
Musa Petar
26
30
2429
15
2
5
0
16
Ntsabeleng Tsiki
26
25
1311
1
3
4
0
99
Sali Enes
18
1
3
0
0
0
0
41
Scott Scott
19
3
76
0
0
1
0
11
Sealy Dante
21
18
896
1
0
3
0
20
Velasco Alan
22
3
67
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luccin Peter
45
Quảng cáo