Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dalvik/Reynir, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Dalvik/Reynir
Sân vận động:
Dalvíkurvöllur
(Dalvík)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lalic Franko
33
22
1967
0
0
2
0
24
Maronsson Isak
24
1
14
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bjornsson Runar
24
20
1699
0
0
10
0
30
Matheus
33
20
1800
1
0
9
1
9
Sigurjonsson Johann
31
11
189
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adalsteinsson Hakon
20
6
123
0
0
1
0
17
Ingvarsson Gunnlaugur
?
22
1907
0
0
4
0
6
Jonasson Throstur
25
19
1615
0
0
6
0
5
Jonsson Freyr
20
14
1183
1
0
1
0
8
Lopez Borja
30
17
1233
2
0
6
0
15
Oskarsson Bjarmi
?
15
913
0
0
2
0
10
Stojanovic Nikola
23
17
1101
0
0
6
1
20
Sverrisson Aron
?
6
139
0
0
0
0
16
Thordarson Tomas
21
6
20
0
0
0
0
4
Zambrano Alejandro
33
21
1536
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baldursson Breki
19
9
575
0
0
1
0
23
Guerrero Amin
24
18
1554
5
0
7
1
7
Jalloh Hassan
26
8
711
3
0
1
1
22
Pavlica Sinisa
?
1
0
0
0
1
0
11
Saevaldson Viktor
27
4
38
0
0
0
0
19
Solvason Aki
25
22
1974
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojanovic Dragan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lalic Franko
33
4
360
0
0
0
0
24
Maronsson Isak
24
2
91
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bjornsson Runar
24
4
360
0
0
0
1
9
Sigurjonsson Johann
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ingvarsson Gunnlaugur
?
2
135
0
0
0
0
6
Jonasson Throstur
25
5
450
0
0
0
0
5
Jonsson Freyr
20
5
326
0
0
1
0
8
Lopez Borja
30
5
433
0
0
2
1
15
Oskarsson Bjarmi
?
5
450
0
0
1
0
16
Thordarson Tomas
21
5
281
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Saevaldson Viktor
27
5
359
0
0
0
0
19
Solvason Aki
25
4
334
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojanovic Dragan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lalic Franko
33
1
90
0
0
0
0
24
Maronsson Isak
24
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bjornsson Runar
24
1
90
0
0
0
0
30
Matheus
33
1
90
0
0
0
0
9
Sigurjonsson Johann
31
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ingvarsson Gunnlaugur
?
1
90
0
0
1
0
6
Jonasson Throstur
25
1
90
0
0
0
0
5
Jonsson Freyr
20
1
80
0
0
1
0
15
Oskarsson Bjarmi
?
1
11
0
0
0
0
16
Thordarson Tomas
21
1
17
1
0
0
0
4
Zambrano Alejandro
33
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Guerrero Amin
24
1
17
0
0
0
0
19
Solvason Aki
25
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojanovic Dragan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lalic Franko
33
27
2417
0
0
2
0
24
Maronsson Isak
24
4
106
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bjornsson Runar
24
25
2149
0
0
10
1
2
Jonasson Bjorn Isfeld
?
0
0
0
0
0
0
30
Matheus
33
21
1890
1
0
9
1
9
Sigurjonsson Johann
31
15
533
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adalsteinsson Hakon
20
6
123
0
0
1
0
17
Ingvarsson Gunnlaugur
?
25
2132
0
0
5
0
6
Jonasson Throstur
25
25
2155
0
0
6
0
5
Jonsson Freyr
20
20
1589
1
0
3
0
8
Lopez Borja
30
22
1666
2
0
8
1
15
Oskarsson Bjarmi
?
21
1374
0
0
3
0
10
Stojanovic Nikola
23
17
1101
0
0
6
1
20
Sverrisson Aron
?
6
139
0
0
0
0
16
Thordarson Tomas
21
12
318
1
0
0
0
4
Zambrano Alejandro
33
22
1616
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baldursson Breki
19
9
575
0
0
1
0
23
Guerrero Amin
24
19
1571
5
0
7
1
7
Jalloh Hassan
26
8
711
3
0
1
1
22
Pavlica Sinisa
?
1
0
0
0
1
0
11
Saevaldson Viktor
27
9
397
0
0
0
0
19
Solvason Aki
25
28
2398
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojanovic Dragan
56
Quảng cáo