Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Damac, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Damac
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hawsawi Abdulbasit
27
1
90
0
0
0
0
1
Nita Florin
37
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdullah Tariq
29
1
21
0
0
0
0
13
Al Obaid Abdulrahman
31
3
62
0
0
0
0
4
Al Rashidi Noor
29
2
135
0
0
0
0
3
Bedrane Abdelkader
32
3
270
0
1
0
0
15
Chafai Farouk
34
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Anazi Dhari
24
3
218
0
0
3
0
90
Al Ghamdi Hazzaa
23
3
132
0
0
0
0
6
Al Subiani Faisal
21
1
21
0
0
0
0
95
Fallatah Ayman
20
1
70
0
0
0
0
8
Hamed Tarek
35
2
180
0
0
0
0
32
Stanciu Nicolae
31
3
263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Mogren Abdullah
27
2
14
0
0
0
0
94
Al Nemer Meshari
21
1
71
0
0
0
0
80
Diallo Habib
29
2
103
1
0
0
0
18
Harisi Ahmed
24
2
36
0
0
0
0
11
Kamano Francois
28
3
185
1
0
0
0
10
N'Koudou Georges-Kevin
29
3
270
2
0
1
0
51
Solan Ramzi
26
3
243
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Contra Cosmin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Bukhari Amin
27
0
0
0
0
0
0
30
Al Ghamdi Naser
23
0
0
0
0
0
0
22
Hawsawi Abdulbasit
27
1
90
0
0
0
0
1
Nita Florin
37
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdullah Tariq
29
1
21
0
0
0
0
21
Al Hawsawi Sanousi
25
0
0
0
0
0
0
87
Al Khaibari Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
13
Al Obaid Abdulrahman
31
3
62
0
0
0
0
4
Al Rashidi Noor
29
2
135
0
0
0
0
3
Bedrane Abdelkader
32
3
270
0
1
0
0
15
Chafai Farouk
34
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Anazi Dhari
24
3
218
0
0
3
0
90
Al Ghamdi Hazzaa
23
3
132
0
0
0
0
95
Al Mousa Rayan
30
0
0
0
0
0
0
7
Al Qahtani Abdullah
27
0
0
0
0
0
0
6
Al Subiani Faisal
21
1
21
0
0
0
0
95
Fallatah Ayman
20
1
70
0
0
0
0
8
Hamed Tarek
35
2
180
0
0
0
0
32
Stanciu Nicolae
31
3
263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Hassan Jawad
?
0
0
0
0
0
0
17
Al Mogren Abdullah
27
2
14
0
0
0
0
94
Al Nemer Meshari
21
1
71
0
0
0
0
80
Diallo Habib
29
2
103
1
0
0
0
18
Harisi Ahmed
24
2
36
0
0
0
0
11
Kamano Francois
28
3
185
1
0
0
0
10
N'Koudou Georges-Kevin
29
3
270
2
0
1
0
51
Solan Ramzi
26
3
243
0
2
1
0
19
Thamer
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Contra Cosmin
48
Quảng cáo