Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Damaiense Nữ, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Damaiense Nữ
Sân vận động:
Estadio das Seixas
(Malveira)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Super Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Pettersen Guro
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Almeida Catarina
21
1
10
0
0
0
0
12
Harris Tianna
24
2
172
0
0
0
0
24
Parker Sydney
24
2
180
1
0
0
0
Salvador Marta
20
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cruz Ema
19
1
20
0
0
0
0
16
Dantas Joana
21
2
98
0
0
1
0
20
Fernandes Madalena
25
2
161
0
0
1
0
2
Matos Ines
22
2
80
0
0
0
0
8
Nunes Nicole Silva
25
2
180
0
0
0
0
6
Santos Daniela
23
2
180
0
0
0
0
Stone Morgan
23
1
46
0
0
0
0
14
Torslov Anna
26
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blais Allison
29
1
33
0
0
0
0
11
Goncalves Gabriela
20
2
164
0
0
1
0
17
Hovmark Maria
25
1
13
0
0
0
0
10
Lidiane
19
1
90
0
0
0
0
7
Mateus Tania
26
2
172
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dagenais Melissa
23
2
136
0
0
0
0
99
Pettersen Guro
33
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Harris Tianna
24
1
90
1
0
0
0
24
Parker Sydney
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Blommaert Marie
18
1
1
0
0
0
0
9
Cruz Ema
19
2
40
0
0
0
0
16
Dantas Joana
21
2
158
0
0
0
0
20
Fernandes Madalena
25
2
162
0
0
0
0
2
Matos Ines
22
2
151
0
0
0
0
4
Moreira Ines
20
1
3
0
0
0
0
8
Nunes Nicole Silva
25
2
180
0
0
0
0
6
Santos Daniela
23
2
180
0
0
0
0
14
Torslov Anna
26
2
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Goncalves Gabriela
20
2
136
0
0
0
0
17
Hovmark Maria
25
1
45
0
0
0
0
10
Lidiane
19
2
180
1
1
0
0
7
Mateus Tania
26
2
180
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dagenais Melissa
23
2
136
0
0
0
0
55
Joia Carolina
22
0
0
0
0
0
0
99
Pettersen Guro
33
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Almeida Catarina
21
1
10
0
0
0
0
12
Costa Carolina
18
0
0
0
0
0
0
12
Harris Tianna
24
3
262
1
0
0
0
24
Parker Sydney
24
4
360
1
0
0
0
Salvador Marta
20
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Blommaert Marie
18
1
1
0
0
0
0
9
Cruz Ema
19
3
60
0
0
0
0
16
Dantas Joana
21
4
256
0
0
1
0
20
Fernandes Madalena
25
4
323
0
0
1
0
2
Matos Ines
22
4
231
0
0
0
0
4
Moreira Ines
20
1
3
0
0
0
0
8
Nunes Nicole Silva
25
4
360
0
0
0
0
2
Rosa Jeleaugh
20
0
0
0
0
0
0
6
Santos Daniela
23
4
360
0
0
0
0
Stone Morgan
23
1
46
0
0
0
0
14
Torslov Anna
26
4
256
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blais Allison
29
1
33
0
0
0
0
11
Goncalves Gabriela
20
4
300
0
0
1
0
17
Hovmark Maria
25
2
58
0
0
0
0
10
Lidiane
19
3
270
1
1
0
0
7
Mateus Tania
26
4
352
1
0
0
0
Quảng cáo