Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Danubio, Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
Danubio
Sân vận động:
Jardines del Hipodromo
(Montevideo)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
36
19
1642
0
0
1
0
12
Rio Jose
20
7
609
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ancheta Emiliano
25
21
1772
0
0
4
0
27
Arguello Mateo
22
5
366
0
0
0
0
14
Brazionis
22
11
742
1
0
2
0
2
Etchebarne Santiago
30
13
919
0
0
2
0
3
Fracchia Matias
29
22
1855
1
0
5
0
44
Fratta Cabrera Guillermo
29
3
270
1
0
0
0
23
Gonzalez Matias
21
9
690
0
0
1
0
22
Saravia Facundo
22
3
225
0
0
1
0
6
Sosa Leandro
33
15
799
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cantera Maximiliano
31
6
433
1
0
0
0
34
Lewis Kevin
25
22
1723
0
0
4
0
25
Montana Axel
18
8
311
0
0
0
0
13
Novick Hernan
35
7
370
2
0
1
0
15
Nunez Richard
26
12
259
1
0
1
0
16
Peralta Mateo
18
15
901
1
0
4
0
7
Pintos Ignacio
20
20
993
0
0
4
0
19
Romero Santiago
34
24
2006
0
0
6
0
17
Ryan Facundo
23
5
198
0
0
1
1
11
Sanseviero Lucas
24
15
931
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blandi Nicolas
34
1
11
1
0
0
0
18
Bueno Gonzalo
31
12
326
0
0
0
0
24
Femia Enrique
22
3
172
0
0
0
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
39
23
1673
8
0
4
0
33
Leyes Hober Gabriel
34
18
641
2
0
3
0
21
Pereira Ignacio
26
1
46
0
0
0
0
26
Piriz Diego
18
3
96
0
0
2
0
8
Tizon Correa Cristhian Andres
28
16
676
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
56
Saralegui Mario
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
36
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ancheta Emiliano
25
7
630
1
2
1
0
14
Brazionis
22
2
114
0
0
1
0
2
Etchebarne Santiago
30
5
388
0
1
0
0
3
Fracchia Matias
29
6
540
1
0
0
0
23
Gonzalez Matias
21
1
46
0
0
1
0
22
Saravia Facundo
22
2
142
0
0
0
0
6
Sosa Leandro
33
3
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Lewis Kevin
25
6
435
0
0
1
0
25
Montana Axel
18
2
55
0
0
0
0
13
Novick Hernan
35
2
100
0
0
0
0
16
Peralta Mateo
18
3
140
0
0
0
0
7
Pintos Ignacio
20
6
294
1
0
0
0
19
Romero Santiago
34
7
561
0
0
1
0
17
Ryan Facundo
23
3
64
0
0
1
0
11
Sanseviero Lucas
24
5
205
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bueno Gonzalo
31
6
221
1
1
0
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
39
7
561
2
0
1
0
33
Leyes Hober Gabriel
34
6
312
0
0
0
0
26
Piriz Diego
18
1
29
0
0
0
0
8
Tizon Correa Cristhian Andres
28
6
338
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
56
Saralegui Mario
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
36
26
2272
0
0
2
0
32
Martinez Kevin
?
0
0
0
0
0
0
12
Rio Jose
20
7
609
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ancheta Emiliano
25
28
2402
1
2
5
0
27
Arguello Mateo
22
5
366
0
0
0
0
14
Brazionis
22
13
856
1
0
3
0
2
Etchebarne Santiago
30
18
1307
0
1
2
0
3
Fracchia Matias
29
28
2395
2
0
5
0
44
Fratta Cabrera Guillermo
29
3
270
1
0
0
0
23
Gonzalez Matias
21
10
736
0
0
2
0
22
Saravia Facundo
22
5
367
0
0
1
0
6
Sosa Leandro
33
18
920
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cantera Maximiliano
31
6
433
1
0
0
0
34
Lewis Kevin
25
28
2158
0
0
5
0
25
Montana Axel
18
10
366
0
0
0
0
13
Novick Hernan
35
9
470
2
0
1
0
15
Nunez Richard
26
12
259
1
0
1
0
16
Peralta Mateo
18
18
1041
1
0
4
0
7
Pintos Ignacio
20
26
1287
1
0
4
0
19
Romero Santiago
34
31
2567
0
0
7
0
17
Ryan Facundo
23
8
262
0
0
2
1
11
Sanseviero Lucas
24
20
1136
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blandi Nicolas
34
1
11
1
0
0
0
18
Bueno Gonzalo
31
18
547
1
1
0
0
24
Femia Enrique
22
3
172
0
0
0
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
39
30
2234
10
0
5
0
33
Leyes Hober Gabriel
34
24
953
2
0
3
0
21
Pereira Ignacio
26
1
46
0
0
0
0
26
Piriz Diego
18
4
125
0
0
2
0
8
Tizon Correa Cristhian Andres
28
22
1014
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Apud Alejandro Ruben
56
Saralegui Mario
65
Quảng cáo