Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng DC Power Nữ, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
DC Power Nữ
Sân vận động:
Audi Field
(Washington)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aquino Morgan
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Constant Claire
24
1
89
0
0
0
0
24
Diorio Amber
24
3
212
0
0
1
0
3
Friedrichs Susanna
25
4
360
0
0
2
0
10
Yango Jeannette
31
4
329
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bagley Anna
23
4
80
0
0
0
0
14
Canoles Phoebe
23
1
4
0
0
0
0
6
Cudjoe Jennifer
30
3
123
0
0
0
0
9
Dương Katelyn
23
4
316
0
0
1
0
17
Estcourt Charlotte
26
4
206
0
0
0
0
21
Guillou Katrina
30
4
326
0
0
2
0
25
Kirnos Alexeis
23
3
79
0
0
0
0
19
Kurosaki Yuuka
27
3
147
0
0
0
0
20
Murnin Madison
25
4
343
0
0
2
0
4
Stringer Abbey-Leigh
29
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baucom Jorian
28
4
330
1
0
1
0
7
Lee Mariah
28
4
273
0
0
0
0
29
Wolfbauer Madison
25
2
180
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aquino Morgan
23
4
360
0
0
0
0
33
Gay Adelaide
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Constant Claire
24
1
89
0
0
0
0
24
Diorio Amber
24
3
212
0
0
1
0
3
Friedrichs Susanna
25
4
360
0
0
2
0
8
Konte Myra
25
0
0
0
0
0
0
10
Yango Jeannette
31
4
329
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bagley Anna
23
4
80
0
0
0
0
14
Canoles Phoebe
23
1
4
0
0
0
0
6
Cudjoe Jennifer
30
3
123
0
0
0
0
9
Dương Katelyn
23
4
316
0
0
1
0
17
Estcourt Charlotte
26
4
206
0
0
0
0
21
Guillou Katrina
30
4
326
0
0
2
0
25
Kirnos Alexeis
23
3
79
0
0
0
0
19
Kurosaki Yuuka
27
3
147
0
0
0
0
20
Murnin Madison
25
4
343
0
0
2
0
4
Stringer Abbey-Leigh
29
2
180
0
0
0
0
3
Wyne Zaneta
34
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baucom Jorian
28
4
330
1
0
1
0
7
Lee Mariah
28
4
273
0
0
0
0
29
Wolfbauer Madison
25
2
180
0
0
1
0
Quảng cáo