Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng De Graafschap, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
De Graafschap
Sân vận động:
De Vijverberg
(Doetinchem)
Sức chứa:
12 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Smits Joshua
32
11
990
0
0
0
0
1
Wieggers Ties
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Besselink Rowan
20
11
978
0
0
3
0
22
Fortes Jeffry
35
11
817
1
2
2
0
14
Hardeman Joran
22
8
582
1
0
1
0
20
Hillen Rio
21
13
1170
1
0
1
0
5
Schoppema Levi
20
14
1086
1
1
1
0
21
Symons Kaya
19
3
127
0
0
1
0
4
Willemsen Maas
21
4
157
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brittijn Philip
20
13
569
3
0
1
0
47
El Jebli Youssef
31
5
73
0
0
0
0
29
Grotenhuis Tygo
19
1
14
0
0
0
0
6
Kaak Lion
33
2
170
0
0
0
0
27
Najah Anass
27
10
828
0
0
2
0
8
Warmerdam Donny
22
13
1080
2
2
3
0
42
Wevers Stan
Chấn thương đầu gối
20
3
38
1
0
1
0
34
Yadir Anis
20
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eduardo Yannick
18
9
200
1
1
1
0
38
Eijken Denzel
21
1
5
0
0
0
0
30
El Kadiri Ibrahim
22
14
1013
3
3
1
0
10
Mahi Mimoun
30
13
303
3
3
0
0
26
Seuntjens Ralf
35
14
785
2
2
3
0
7
van Gilst Tristan
21
14
1082
7
2
1
0
15
van de Haar Jesse
19
14
1011
4
3
2
0
28
van der Heide Arjen
22
4
288
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreman Jan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wieggers Ties
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fortes Jeffry
35
1
90
0
0
0
0
14
Hardeman Joran
22
1
90
0
0
0
0
21
Symons Kaya
19
1
90
0
0
0
0
4
Willemsen Maas
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brittijn Philip
20
1
63
0
0
0
0
47
El Jebli Youssef
31
1
45
1
0
0
0
29
Grotenhuis Tygo
19
1
7
0
0
0
0
6
Kaak Lion
33
1
90
0
0
0
0
8
Warmerdam Donny
22
1
28
0
0
0
0
34
Yadir Anis
20
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eduardo Yannick
18
1
84
0
0
0
0
30
El Kadiri Ibrahim
22
1
63
1
0
0
0
10
Mahi Mimoun
30
1
68
0
0
0
0
7
van Gilst Tristan
21
1
28
1
0
0
0
15
van de Haar Jesse
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreman Jan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Jonkers Rick
20
0
0
0
0
0
0
12
Kremers Sten
20
0
0
0
0
0
0
16
Smits Joshua
32
11
990
0
0
0
0
1
Wieggers Ties
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Besselink Rowan
20
11
978
0
0
3
0
22
Fortes Jeffry
35
12
907
1
2
2
0
14
Hardeman Joran
22
9
672
1
0
1
0
20
Hillen Rio
21
13
1170
1
0
1
0
5
Schoppema Levi
20
14
1086
1
1
1
0
21
Symons Kaya
19
4
217
0
0
1
0
4
Willemsen Maas
21
5
247
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brittijn Philip
20
14
632
3
0
1
0
47
El Jebli Youssef
31
6
118
1
0
0
0
29
Grotenhuis Tygo
19
2
21
0
0
0
0
6
Kaak Lion
33
3
260
0
0
0
0
11
Marcal-Madivadua Wanya
22
0
0
0
0
0
0
27
Najah Anass
27
10
828
0
0
2
0
8
Warmerdam Donny
22
14
1108
2
2
3
0
42
Wevers Stan
Chấn thương đầu gối
20
3
38
1
0
1
0
34
Yadir Anis
20
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eduardo Yannick
18
10
284
1
1
1
0
38
Eijken Denzel
21
1
5
0
0
0
0
30
El Kadiri Ibrahim
22
15
1076
4
3
1
0
26
Hassan Blnd
21
0
0
0
0
0
0
10
Mahi Mimoun
30
14
371
3
3
0
0
17
Raterink Elie
20
0
0
0
0
0
0
26
Seuntjens Ralf
35
14
785
2
2
3
0
7
van Gilst Tristan
21
15
1110
8
2
1
0
15
van de Haar Jesse
19
15
1057
4
3
2
0
28
van der Heide Arjen
22
4
288
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreman Jan
59
Quảng cáo