Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng De Treffers, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
De Treffers
Sân vận động:
Sportpark Zuid
(Groesbeek)
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kornelis Niels
34
2
163
0
0
0
1
28
Walbeek Nino
23
3
195
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Joppen Guus
34
3
123
0
0
0
0
21
Kok Julius
21
4
284
0
2
0
0
26
Pluijmen Ronan
21
1
15
0
0
0
0
5
Sirvania Bryan
25
1
45
0
0
0
0
12
van Hedel Jorn
23
3
229
0
0
1
0
24
van der Sluys Dean
29
4
346
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Altena Jordi
20
4
201
0
0
0
0
23
Heijmans Teun
20
2
124
0
1
0
0
6
Ippel Ricardo
34
1
76
0
0
1
0
3
Langeveld Tjeu
25
4
360
0
0
2
0
8
Lukassen Pim
23
2
37
0
0
0
0
14
Sevinc Selman
29
3
217
0
0
0
0
22
Smits Jorn
21
2
20
0
0
0
1
10
den Dekker Willem
26
4
360
1
1
1
0
18
van Strien Ruben
21
4
338
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Thomassen Jordy
31
4
316
1
0
0
0
11
Vlijter Gavin
27
4
161
0
0
0
0
19
Waterink Tim
27
4
253
3
0
1
0
17
van Bakel Sebastian
23
3
96
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Kouwen Frank
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kornelis Niels
34
2
163
0
0
0
1
36
Sprangers Wessel
25
0
0
0
0
0
0
28
Walbeek Nino
23
3
195
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Joppen Guus
34
3
123
0
0
0
0
21
Kok Julius
21
4
284
0
2
0
0
26
Pluijmen Ronan
21
1
15
0
0
0
0
5
Sirvania Bryan
25
1
45
0
0
0
0
12
van Hedel Jorn
23
3
229
0
0
1
0
24
van der Sluys Dean
29
4
346
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Altena Jordi
20
4
201
0
0
0
0
23
Heijmans Teun
20
2
124
0
1
0
0
6
Ippel Ricardo
34
1
76
0
0
1
0
3
Langeveld Tjeu
25
4
360
0
0
2
0
25
Loen Youri
33
0
0
0
0
0
0
8
Lukassen Pim
23
2
37
0
0
0
0
14
Sevinc Selman
29
3
217
0
0
0
0
22
Smits Jorn
21
2
20
0
0
0
1
10
den Dekker Willem
26
4
360
1
1
1
0
18
van Strien Ruben
21
4
338
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
El Haddouti Morad
26
0
0
0
0
0
0
9
Thomassen Jordy
31
4
316
1
0
0
0
11
Vlijter Gavin
27
4
161
0
0
0
0
19
Waterink Tim
27
4
253
3
0
1
0
17
van Bakel Sebastian
23
3
96
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Kouwen Frank
44
Quảng cáo