Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Debrecen, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Debrecen
Sân vận động:
Nagyerdei Stadion
(Debrecen)
Sức chứa:
20 340
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Megyeri Balazs
34
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batik Bence
30
1
90
0
0
0
0
14
Dreskovic Meldin
26
4
284
0
0
1
0
11
Ferenczi Janos
33
4
332
1
0
0
1
94
Lagator Dusan
30
5
450
0
0
2
0
4
Pellumbi Jorgo
24
4
315
0
0
1
1
30
Stojkovic Arandjel
29
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Braga Victor
23
4
129
0
0
0
0
99
Domingues Brandon
24
5
354
3
0
2
0
10
Dzsudzsak Balazs
37
5
385
1
3
2
0
8
Szucs Tamas
19
5
405
0
0
1
0
13
Szuhodovszki Soma
24
4
239
0
0
2
0
22
Vajda Botond
20
4
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barany Donat
24
3
233
1
1
0
0
21
Kocsis Dominik
22
2
53
0
0
0
0
23
Shaghoyan Zhirayr
23
5
69
0
0
0
0
42
Silue Donimani Yakuba
22
5
220
1
0
1
0
77
Szecsi Mark
30
5
195
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blagojevic Srdjan
51
Mate Csaba
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Engedi Mark
18
0
0
0
0
0
0
16
Megyeri Balazs
34
5
450
0
0
0
0
86
Palfi Donat
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batik Bence
30
1
90
0
0
0
0
14
Dreskovic Meldin
26
4
284
0
0
1
0
11
Ferenczi Janos
33
4
332
1
0
0
1
2
Gellen Balazs
22
0
0
0
0
0
0
3
Hornyak Csaba
18
0
0
0
0
0
0
21
Kocsis Gergo
30
0
0
0
0
0
0
94
Lagator Dusan
30
5
450
0
0
2
0
4
Pellumbi Jorgo
24
4
315
0
0
1
1
30
Stojkovic Arandjel
29
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Braga Victor
23
4
129
0
0
0
0
6
Djurasek Neven
26
0
0
0
0
0
0
99
Domingues Brandon
24
5
354
3
0
2
0
10
Dzsudzsak Balazs
37
5
385
1
3
2
0
67
Horvath Zalan
19
0
0
0
0
0
0
76
Polozhij Ivan
?
0
0
0
0
0
0
24
Senaga Naoaki
26
0
0
0
0
0
0
8
Szucs Tamas
19
5
405
0
0
1
0
13
Szuhodovszki Soma
24
4
239
0
0
2
0
22
Vajda Botond
20
4
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barany Donat
24
3
233
1
1
0
0
21
Kocsis Dominik
22
2
53
0
0
0
0
74
Kohut Mate
18
0
0
0
0
0
0
23
Shaghoyan Zhirayr
23
5
69
0
0
0
0
42
Silue Donimani Yakuba
22
5
220
1
0
1
0
77
Szecsi Mark
30
5
195
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blagojevic Srdjan
51
Mate Csaba
54
Quảng cáo