Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Decic, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Decic
Sân vận động:
Tusko
(Tuzi)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Montenegrin Cup
Champions League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikic Igor
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Balic Sasa
34
1
80
1
0
0
0
22
Dresaj Jonathan
24
5
422
0
0
2
0
3
Gjelaj Robert
21
5
393
0
0
2
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
32
3
193
0
0
1
0
6
Malesevic Luka
26
5
278
1
0
0
0
18
Maras Lazar
18
1
90
0
0
0
0
4
Milic Stefan
24
5
450
0
0
2
0
5
Tomasevic Zarko
34
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Asovic Anel
20
4
150
0
0
1
0
14
Bajovic Andrej
21
7
443
0
0
1
0
16
Bozanovic Matija
30
6
264
0
0
0
0
7
Bozovic Drasko
36
6
321
0
0
0
0
8
Chagas Caique
30
7
471
4
0
2
0
10
Kajevic Asmir
34
6
337
0
0
0
0
20
Sekulovic Petar
26
2
58
0
0
0
0
17
Ujkaj Leon
27
3
181
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
28
6
262
1
0
1
0
12
Masovic Alen
30
7
277
0
0
1
0
50
Matic Bojan
32
5
283
0
0
1
0
11
Puleio Ian
26
5
384
0
0
1
0
33
Stijepovic Ognjen
24
3
160
0
0
0
0
77
Strikovic Vuk
22
6
386
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pekovic Milorad
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikic Igor
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Balic Sasa
34
1
90
0
0
0
0
22
Dresaj Jonathan
24
1
90
0
0
0
0
3
Gjelaj Robert
21
2
121
0
0
1
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
32
2
90
1
0
0
0
18
Maras Lazar
18
1
60
0
0
0
0
4
Milic Stefan
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajovic Andrej
21
2
169
0
0
1
0
16
Bozanovic Matija
30
1
90
0
0
1
0
7
Bozovic Drasko
36
4
150
2
0
0
0
8
Chagas Caique
30
1
90
0
0
0
0
17
Ujkaj Leon
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
28
2
51
0
0
0
0
50
Matic Bojan
32
2
161
0
0
0
0
33
Stijepovic Ognjen
24
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pekovic Milorad
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikic Igor
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dresaj Jonathan
24
2
180
0
0
0
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
32
1
45
0
0
0
0
6
Malesevic Luka
26
2
180
0
0
0
0
4
Milic Stefan
24
2
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajovic Andrej
21
1
46
0
0
1
0
16
Bozanovic Matija
30
1
90
0
0
0
0
7
Bozovic Drasko
36
2
149
0
0
0
0
8
Chagas Caique
30
2
144
0
0
0
0
10
Kajevic Asmir
34
2
60
1
0
0
0
20
Sekulovic Petar
26
2
63
0
0
0
0
17
Ujkaj Leon
27
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
28
1
28
0
0
0
0
12
Masovic Alen
30
2
136
0
0
0
0
50
Matic Bojan
32
2
153
0
0
1
0
11
Puleio Ian
26
2
91
0
0
0
0
33
Stijepovic Ognjen
24
1
46
0
0
0
0
77
Strikovic Vuk
22
2
55
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pekovic Milorad
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikic Igor
24
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dresaj Jonathan
24
4
390
0
0
0
0
6
Malesevic Luka
26
4
390
0
1
2
0
4
Milic Stefan
24
4
390
0
0
1
0
5
Tomasevic Zarko
34
4
390
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bozanovic Matija
30
4
140
0
0
0
0
7
Bozovic Drasko
36
4
92
0
0
1
0
8
Chagas Caique
30
4
361
0
0
2
0
10
Kajevic Asmir
34
4
303
0
0
1
0
20
Sekulovic Petar
26
4
282
0
0
1
0
17
Ujkaj Leon
27
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
28
4
184
1
0
2
0
12
Masovic Alen
30
2
59
1
0
1
0
50
Matic Bojan
32
3
201
0
0
0
0
11
Puleio Ian
26
4
334
1
1
1
0
33
Stijepovic Ognjen
24
4
138
0
1
2
0
77
Strikovic Vuk
22
4
256
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pekovic Milorad
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikic Igor
24
15
1380
0
0
0
0
25
Radosevic Danilo
21
0
0
0
0
0
0
13
Velimirovic Pavle
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Balic Sasa
34
2
170
1
0
0
0
22
Dresaj Jonathan
24
12
1082
0
0
2
0
3
Gjelaj Robert
21
7
514
0
0
3
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
32
6
328
1
0
1
0
6
Malesevic Luka
26
11
848
1
1
2
0
18
Maras Lazar
18
2
150
0
0
0
0
4
Milic Stefan
24
12
1049
0
0
3
0
5
Tomasevic Zarko
34
9
840
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Asovic Anel
20
4
150
0
0
1
0
14
Bajovic Andrej
21
10
658
0
0
3
0
16
Bozanovic Matija
30
12
584
0
0
1
0
7
Bozovic Drasko
36
16
712
2
0
1
0
5
Camaj Ilirian
17
0
0
0
0
0
0
8
Chagas Caique
30
14
1066
4
0
4
0
10
Kajevic Asmir
34
12
700
1
0
1
0
20
Sekulovic Petar
26
8
403
0
0
1
0
17
Ujkaj Leon
27
7
459
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Adzovic Elez
?
0
0
0
0
0
0
9
Camaj Ilir
28
13
525
2
0
3
0
12
Masovic Alen
30
11
472
1
0
2
0
50
Matic Bojan
32
12
798
0
0
2
0
11
Puleio Ian
26
11
809
1
1
2
0
33
Stijepovic Ognjen
24
9
389
0
1
3
0
77
Strikovic Vuk
22
12
697
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pekovic Milorad
47
Quảng cáo