Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Defensa y Justicia, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Defensa y Justicia
Sân vận động:
Estadio Norberto Tito Tomaghello
(Gobernador Julio A. Costa)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa de la Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bologna Enrique
42
10
900
0
0
0
0
22
Fiermarin Cristopher
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguilera Victor Emanuel
35
16
1212
0
0
1
0
2
Berizovsky Andres
20
3
50
0
0
0
0
26
Caceres Dario
26
6
358
0
0
2
0
6
Ferreira Lucas
24
10
758
0
1
6
1
4
Ferreyra Tiago
22
1
2
0
0
0
0
18
Galvan Ignacio
22
7
411
0
0
1
0
30
Lopez Kevin
22
14
796
0
0
1
0
13
Lucero Samuel
19
2
138
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
22
17
1530
1
0
4
0
38
Rubio Tobias
20
5
346
0
1
0
0
3
Soto Alexis
31
16
1048
0
1
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Gabriel
30
15
834
2
2
0
0
10
Bogarin Rodrigo
27
9
541
0
0
1
0
14
Cannavo Ezequiel
22
13
996
0
0
2
0
24
Gonzalez Maximiliano
20
2
105
0
0
0
1
5
Gutierrez Kevin
27
18
1620
0
0
4
0
8
Lopez Julian
24
12
557
0
0
1
0
16
Molinas Aaron
24
18
1091
5
2
4
0
33
Palavecino Nicolas
21
9
439
0
0
5
2
25
Perez Cesar
21
9
366
0
0
1
0
35
Schamine Benjamin
21
7
219
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Echevarria Facundo
22
5
233
0
1
0
0
27
Herrera Luciano
28
17
1162
0
1
6
0
9
Miritello Juan Bautista
25
14
957
2
2
2
0
7
Osorio Abiel
22
13
587
3
0
2
0
20
Portillo Ayrton
24
7
338
0
0
0
0
37
Ramirez Matias
25
5
124
1
0
1
0
32
Sosa Matias
Chấn thương
23
7
188
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meneghini Francisco
36
Quattrocchi Pablo
50
de Muner Pablo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bologna Enrique
42
1
90
0
0
0
0
22
Fiermarin Cristopher
26
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguilera Victor Emanuel
35
11
909
0
0
3
0
26
Caceres Dario
26
11
430
0
0
1
0
30
Lopez Kevin
22
13
670
0
4
1
0
13
Lucero Samuel
19
1
26
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
22
14
1260
3
0
3
0
3
Soto Alexis
31
15
1318
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Gabriel
30
12
624
1
1
2
0
10
Bogarin Rodrigo
27
11
805
2
0
0
0
14
Cannavo Ezequiel
22
8
483
1
0
1
0
8
Lopez Julian
24
15
1304
0
1
4
0
16
Molinas Aaron
24
4
78
1
0
0
0
33
Palavecino Nicolas
21
4
132
0
0
0
0
35
Schamine Benjamin
21
5
32
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Echevarria Facundo
22
3
15
0
0
0
0
27
Herrera Luciano
28
14
1016
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meneghini Francisco
36
Quattrocchi Pablo
50
de Muner Pablo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fiermarin Cristopher
26
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aguilera Victor Emanuel
35
2
180
0
0
0
0
26
Caceres Dario
26
5
416
0
0
0
0
30
Lopez Kevin
22
6
269
0
0
1
0
13
Lucero Samuel
19
1
90
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
22
3
226
0
0
1
0
3
Soto Alexis
31
5
422
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Gabriel
30
4
195
0
0
0
0
10
Bogarin Rodrigo
27
4
282
0
0
1
0
14
Cannavo Ezequiel
22
5
236
0
0
0
0
5
Gutierrez Kevin
27
2
107
0
0
0
0
8
Lopez Julian
24
4
268
0
0
3
0
16
Molinas Aaron
24
3
137
0
0
0
0
33
Palavecino Nicolas
21
6
314
1
0
1
0
35
Schamine Benjamin
21
2
26
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Echevarria Facundo
22
2
62
0
0
1
0
27
Herrera Luciano
28
5
352
0
1
3
1
32
Sosa Matias
Chấn thương
23
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meneghini Francisco
36
Quattrocchi Pablo
50
de Muner Pablo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bologna Enrique
42
11
990
0
0
0
0
22
Fiermarin Cristopher
26
30
2700
0
0
3
0
15
Garcia Ramiro
22
0
0
0
0
0
0
Gonza Lez
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Acosta Brian
21
0
0
0
0
0
0
28
Aguilera Victor Emanuel
35
29
2301
0
0
4
0
2
Berizovsky Andres
20
3
50
0
0
0
0
26
Caceres Dario
26
22
1204
0
0
3
0
6
Ferreira Lucas
24
10
758
0
1
6
1
4
Ferreyra Tiago
22
1
2
0
0
0
0
18
Galvan Ignacio
22
7
411
0
0
1
0
30
Lopez Kevin
22
33
1735
0
4
3
0
13
Lucero Samuel
19
4
254
0
0
0
0
21
Ramos Santiago
22
34
3016
4
0
8
0
38
Rubio Tobias
20
5
346
0
1
0
0
3
Soto Alexis
31
36
2788
0
2
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aguiar Mateo
17
0
0
0
0
0
0
17
Alanis Gabriel
30
31
1653
3
3
2
0
10
Bogarin Rodrigo
27
24
1628
2
0
2
0
14
Cannavo Ezequiel
22
26
1715
1
0
3
0
24
Gonzalez Maximiliano
20
2
105
0
0
0
1
5
Gutierrez Kevin
27
20
1727
0
0
4
0
8
Lopez Julian
24
31
2129
0
1
8
0
16
Molinas Aaron
24
25
1306
6
2
4
0
33
Palavecino Nicolas
21
19
885
1
0
6
2
25
Perez Cesar
21
9
366
0
0
1
0
35
Schamine Benjamin
21
14
277
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Echevarria Facundo
22
10
310
0
1
1
0
27
Herrera Luciano
28
36
2530
1
2
10
1
9
Miritello Juan Bautista
25
14
957
2
2
2
0
7
Osorio Abiel
22
13
587
3
0
2
0
20
Portillo Ayrton
24
7
338
0
0
0
0
37
Ramirez Matias
25
5
124
1
0
1
0
32
Sosa Matias
Chấn thương
23
8
197
1
0
1
0
Valdez Franco
22
0
0
0
0
0
0
42
Valenzuela Alejo
20
0
0
0
0
0
0
Vergara Juan
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meneghini Francisco
36
Quattrocchi Pablo
50
de Muner Pablo
43
Quảng cáo