Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Defensor Sp., Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
Defensor Sp.
Sân vận động:
Estadio Luis Franzini
(Montevideo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Uruguay
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dawson Kevin
32
31
2790
0
0
4
0
1
Dufour Matias
25
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Biscayzacu Xavier
18
5
122
0
0
1
0
4
Cabrera Rodrigo
20
12
322
0
0
3
0
3
De Los Santos Viana Guillermo Daniel
33
29
2526
5
0
11
0
14
Giampaoli Renzo
24
30
2611
2
0
11
0
20
Pacifico Patricio
18
12
648
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agazzi Lucas
19
25
1122
1
0
1
0
6
Amaro Mauricio
19
4
56
0
0
1
0
22
Barco Alfonso
22
18
506
0
0
4
0
8
Barrios Francisco
22
15
738
1
0
2
0
30
Cuello Erico
19
8
62
0
0
1
0
27
Jorge Juan
20
7
270
1
0
0
0
24
Mansilla Brian
22
28
1841
3
0
6
0
5
Montoya Walter
31
10
571
2
0
1
0
18
Soria Agustin
19
29
2024
2
0
8
2
10
Valiente Joaquin
23
28
2029
2
0
2
0
15
Viacava Caviglia Juan Bautista
25
18
906
1
0
0
0
19
Viudez Pablo
20
2
8
0
0
0
0
99
Wunsch Nicolas
21
17
332
1
0
1
0
2
Ymbert Lucas
21
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvarez Jose
29
29
2418
2
0
2
0
17
Cadenazzi Felipe
33
3
221
1
0
1
0
9
Cambon Augusto
19
9
297
0
0
1
1
29
Dudok Rodrigo
17
6
36
0
0
0
0
28
Luan Brito
22
3
110
1
0
0
0
7
Spinelli Claudio
27
10
844
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navarro Alvaro
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dufour Matias
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Giampaoli Renzo
24
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amaro Mauricio
19
1
90
0
0
0
0
22
Barco Alfonso
22
2
78
2
0
1
0
8
Barrios Francisco
22
1
90
0
0
0
0
30
Cuello Erico
19
2
78
1
0
0
0
24
Mansilla Brian
22
1
90
0
0
0
0
5
Montoya Walter
31
1
13
0
0
0
0
18
Soria Agustin
19
1
13
0
0
0
0
10
Valiente Joaquin
23
1
30
0
0
0
0
15
Viacava Caviglia Juan Bautista
25
1
90
0
0
0
0
2
Ymbert Lucas
21
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvarez Jose
29
1
13
0
0
0
0
17
Cadenazzi Felipe
33
1
90
2
0
0
0
9
Cambon Augusto
19
1
78
0
0
0
0
29
Dudok Rodrigo
17
1
61
1
0
0
0
28
Luan Brito
22
2
0
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navarro Alvaro
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dawson Kevin
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cabrera Rodrigo
20
1
18
0
0
0
0
3
De Los Santos Viana Guillermo Daniel
33
2
180
0
0
2
0
14
Giampaoli Renzo
24
2
108
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agazzi Lucas
19
2
99
0
0
0
0
6
Amaro Mauricio
19
1
10
0
0
0
0
22
Barco Alfonso
22
1
73
0
0
1
0
30
Cuello Erico
19
1
13
0
0
0
0
24
Mansilla Brian
22
2
120
1
0
0
0
10
Valiente Joaquin
23
2
172
0
0
0
0
15
Viacava Caviglia Juan Bautista
25
1
46
0
0
0
0
99
Wunsch Nicolas
21
1
16
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvarez Jose
29
2
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navarro Alvaro
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dawson Kevin
32
33
2970
0
0
4
0
1
Dufour Matias
25
2
180
0
0
1
0
23
Simone Bruno
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Biscayzacu Xavier
18
5
122
0
0
1
0
4
Cabrera Rodrigo
20
13
340
0
0
3
0
3
De Los Santos Viana Guillermo Daniel
33
31
2706
5
0
13
0
14
Giampaoli Renzo
24
33
2809
3
0
11
0
20
Pacifico Patricio
18
12
648
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agazzi Lucas
19
27
1221
1
0
1
0
6
Amaro Mauricio
19
6
156
0
0
1
0
22
Barco Alfonso
22
21
657
2
0
6
0
8
Barrios Francisco
22
16
828
1
0
2
0
30
Cuello Erico
19
11
153
1
0
1
0
27
Jorge Juan
20
7
270
1
0
0
0
24
Mansilla Brian
22
31
2051
4
0
6
0
5
Montoya Walter
31
11
584
2
0
1
0
18
Soria Agustin
19
30
2037
2
0
8
2
10
Valiente Joaquin
23
31
2231
2
0
2
0
15
Viacava Caviglia Juan Bautista
25
20
1042
1
0
0
0
19
Viudez Pablo
20
2
8
0
0
0
0
99
Wunsch Nicolas
21
18
348
1
0
2
0
2
Ymbert Lucas
21
2
46
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvarez Jose
29
32
2594
2
0
2
0
17
Cadenazzi Felipe
33
4
311
3
0
1
0
9
Cambon Augusto
19
10
375
0
0
1
1
29
Dudok Rodrigo
17
7
97
1
0
0
0
28
Luan Brito
22
5
110
3
0
0
0
7
Spinelli Claudio
27
10
844
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navarro Alvaro
39
Quảng cáo