Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Delemont, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Delemont
Sân vận động:
La Blancherie
(Delémont)
Sức chứa:
5 263
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oberle Steven
32
15
1307
0
0
2
0
24
Zaugg Mael
23
2
134
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Behrami Valton
20
10
732
0
0
2
0
15
Cesca Matteo
26
15
1350
0
0
4
0
16
Gomis Georges Constant
20
9
324
0
0
2
0
4
Jubin Florent
29
2
32
0
0
0
0
25
Mader Matthew
26
16
1427
1
0
3
0
13
Stroppolo Baptiste
19
1
21
0
0
0
0
18
Toure Daoud
23
15
878
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achour Sofiane
27
12
918
0
0
2
0
5
Alshikh Mohamad
23
10
556
1
0
3
0
6
Antunes Steve
33
14
702
1
0
2
0
27
Assmy Adam
20
1
10
0
0
0
0
2
Baume Romain
25
14
601
0
0
2
0
8
Coulibaly Mouhamed
26
16
1371
2
0
2
0
10
Francois Martin
27
16
1326
2
0
4
0
3
Huber Roman
26
11
437
1
0
0
0
14
Hushi Florent
21
11
314
1
0
2
0
11
Opoku Theophilious
22
13
330
0
0
0
0
29
Pereira Gabriel
22
1
14
0
0
0
0
23
Periat Eliott
19
5
70
0
0
0
0
21
Sylvestre Noha
26
1
64
0
0
1
0
22
Wyder Dennis
27
16
1287
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Shala Altin
21
16
1254
1
0
3
0
9
Sissoko Dramane
26
8
455
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sirufo Anthony
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Joliat Leonard
29
0
0
0
0
0
0
1
Oberle Steven
32
15
1307
0
0
2
0
24
Zaugg Mael
23
2
134
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Behrami Valton
20
10
732
0
0
2
0
15
Cesca Matteo
26
15
1350
0
0
4
0
16
Gomis Georges Constant
20
9
324
0
0
2
0
4
Jubin Florent
29
2
32
0
0
0
0
25
Mader Matthew
26
16
1427
1
0
3
0
13
Stroppolo Baptiste
19
1
21
0
0
0
0
18
Toure Daoud
23
15
878
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achour Sofiane
27
12
918
0
0
2
0
5
Alshikh Mohamad
23
10
556
1
0
3
0
6
Antunes Steve
33
14
702
1
0
2
0
27
Assmy Adam
20
1
10
0
0
0
0
2
Baume Romain
25
14
601
0
0
2
0
8
Coulibaly Mouhamed
26
16
1371
2
0
2
0
10
Francois Martin
27
16
1326
2
0
4
0
3
Huber Roman
26
11
437
1
0
0
0
14
Hushi Florent
21
11
314
1
0
2
0
26
Hushi Robin
16
0
0
0
0
0
0
11
Opoku Theophilious
22
13
330
0
0
0
0
29
Pereira Gabriel
22
1
14
0
0
0
0
23
Periat Eliott
19
5
70
0
0
0
0
21
Sylvestre Noha
26
1
64
0
0
1
0
22
Wyder Dennis
27
16
1287
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Allo Mouzo Hugo
17
0
0
0
0
0
0
27
Shala Altin
21
16
1254
1
0
3
0
9
Sissoko Dramane
26
8
455
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sirufo Anthony
45
Quảng cáo