Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Delfin, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Delfin
Sân vận động:
Estadio Jocay
(Manta)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellolio Pierre
25
2
180
0
0
0
0
26
Heras Brian
29
20
1683
0
0
3
2
12
Valencia Beder
29
1
34
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Becerra Luis
27
3
205
0
0
1
0
13
Cuero Mercado Josue William
23
19
1420
0
0
3
0
29
Cuero Quinonez Carlos Andres
28
12
977
0
3
0
0
36
Garcia Jorge
24
11
916
0
0
0
0
14
Gariglio Ignacio
26
11
946
0
0
6
1
2
Goitea Nicolas
27
27
2392
1
0
6
0
21
Perlaza Pedro
33
7
484
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arteaga Adryan
21
1
23
0
0
0
0
16
Castro Garzon Luis Armando
28
21
1453
0
0
7
2
8
Gaggi Enzo
26
12
586
0
1
3
0
25
Humanante Jean
28
21
1233
0
1
7
0
20
Mieles Michael
24
19
644
1
1
1
0
10
Mino Mariano
30
23
1185
3
2
3
0
4
Nazareno Jefferson
25
14
945
0
0
1
0
71
Nazareno Juan
26
9
684
0
0
1
0
70
Phillips Ricardo
23
9
705
2
1
1
1
55
Reyes Maikel
21
16
1157
0
0
1
0
17
Sambonino Kevin
24
10
393
0
0
2
0
51
Zambrano Jordano
21
5
153
0
0
0
0
54
Zuniga Erik
21
15
518
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alman Jostin
29
19
1284
3
1
3
0
9
Angulo Jose
29
20
1269
2
1
0
1
18
Mejia Marcos
25
19
972
3
0
0
0
11
Messiniti Nicolas
28
23
934
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvajal Burgos Javier Eduardo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellolio Pierre
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cuero Mercado Josue William
23
1
90
0
0
0
0
36
Garcia Jorge
24
1
90
0
0
0
0
2
Goitea Nicolas
27
1
90
0
0
0
0
21
Perlaza Pedro
33
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Castro Garzon Luis Armando
28
2
90
0
0
0
0
10
Mino Mariano
30
2
90
0
0
0
0
4
Nazareno Jefferson
25
1
90
0
0
0
0
70
Phillips Ricardo
23
2
90
0
0
0
0
54
Zuniga Erik
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alman Jostin
29
1
90
0
0
0
0
9
Angulo Jose
29
1
0
0
0
0
0
11
Messiniti Nicolas
28
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvajal Burgos Javier Eduardo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellolio Pierre
25
1
46
0
0
0
0
26
Heras Brian
29
7
585
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cuero Mercado Josue William
23
7
534
0
0
2
0
14
Gariglio Ignacio
26
6
496
2
1
0
0
2
Goitea Nicolas
27
7
630
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Castro Garzon Luis Armando
28
6
482
1
0
0
0
8
Gaggi Enzo
26
5
239
0
1
0
0
25
Humanante Jean
28
3
186
0
0
1
0
20
Mieles Michael
24
4
134
0
0
0
0
10
Mino Mariano
30
4
154
1
1
1
0
4
Nazareno Jefferson
25
2
135
0
0
1
0
55
Reyes Maikel
21
7
563
0
1
1
0
17
Sambonino Kevin
24
1
16
0
0
1
0
51
Zambrano Jordano
21
1
14
0
0
0
0
54
Zuniga Erik
21
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alman Jostin
29
7
320
0
1
0
0
9
Angulo Jose
29
7
588
5
0
1
0
18
Mejia Marcos
25
5
222
0
0
1
0
11
Messiniti Nicolas
28
6
166
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvajal Burgos Javier Eduardo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellolio Pierre
25
4
316
0
0
0
0
26
Heras Brian
29
27
2268
0
0
3
2
12
Valencia Beder
29
1
34
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Becerra Luis
27
3
205
0
0
1
0
13
Cuero Mercado Josue William
23
27
2044
0
0
5
0
29
Cuero Quinonez Carlos Andres
28
12
977
0
3
0
0
36
Garcia Jorge
24
12
1006
0
0
0
0
14
Gariglio Ignacio
26
17
1442
2
1
6
1
2
Goitea Nicolas
27
35
3112
1
0
9
0
21
Perlaza Pedro
33
8
484
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arteaga Adryan
21
1
23
0
0
0
0
16
Castro Garzon Luis Armando
28
29
2025
1
0
7
2
21
Dominguez Luis
24
0
0
0
0
0
0
8
Gaggi Enzo
26
17
825
0
2
3
0
25
Humanante Jean
28
24
1419
0
1
8
0
56
Medina Ober
19
0
0
0
0
0
0
20
Mieles Michael
24
23
778
1
1
1
0
10
Mino Mariano
30
29
1429
4
3
4
0
4
Nazareno Jefferson
25
17
1170
0
0
2
0
71
Nazareno Juan
26
9
684
0
0
1
0
45
Ozaeta Thiago
17
0
0
0
0
0
0
70
Phillips Ricardo
23
11
795
2
1
1
1
55
Reyes Maikel
21
23
1720
0
1
2
0
17
Sambonino Kevin
24
11
409
0
0
3
0
51
Zambrano Jordano
21
6
167
0
0
0
0
54
Zuniga Erik
21
18
644
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alman Jostin
29
27
1694
3
2
3
0
9
Angulo Jose
29
28
1857
7
1
1
1
18
Mejia Marcos
25
24
1194
3
0
1
0
11
Messiniti Nicolas
28
31
1190
5
1
2
0
33
Racines Yeison
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvajal Burgos Javier Eduardo
35
Quảng cáo