Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Deltras Sidoarjo, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Deltras Sidoarjo
Sân vận động:
Stadion Gelora Delta
(Sidoarjo)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Sambodo Panggih
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Artur
34
6
540
3
0
2
0
2
Fisabilillah Amirul
17
6
539
0
1
2
0
13
Idris Muhammad
25
3
178
0
0
0
0
87
Jati Wahyu
23
3
80
0
0
0
0
11
Nasir Nasir
29
6
535
0
0
1
0
73
Pratama Julyano
24
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvin Alvin
26
2
25
0
0
0
0
23
El-Burji Wisal
26
6
372
0
0
1
0
68
Fadzillah Amar
22
6
466
0
0
0
0
14
Hariono Hariono
39
6
482
0
0
1
0
66
Irwan Rendi
36
6
129
0
0
0
0
44
Ragil Bima
33
4
239
0
0
1
0
88
Sawery Yehezkiel
26
1
46
0
0
0
0
20
Udu Safitra
?
4
334
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amin Risal
23
2
75
0
0
0
0
25
Emerson Carioca
28
4
180
0
1
1
0
45
Fauzi Rishadi
34
5
349
0
0
0
0
7
Hidayat Thaufan
30
5
157
1
0
1
0
17
Mardiyanto Dwiki
24
6
495
2
1
0
0
9
Nixon Guylherme
28
2
147
0
0
0
0
8
Syahwali Muhammad
27
4
25
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Ardiono Rafi
?
0
0
0
0
0
0
77
Meka Januarius
24
0
0
0
0
0
0
75
Sambodo Panggih
26
6
540
0
0
0
0
87
Tri Nugroho Wahyu
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Affrizhal Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
3
Artur
34
6
540
3
0
2
0
2
Fisabilillah Amirul
17
6
539
0
1
2
0
13
Idris Muhammad
25
3
178
0
0
0
0
87
Jati Wahyu
23
3
80
0
0
0
0
11
Nasir Nasir
29
6
535
0
0
1
0
73
Pratama Julyano
24
1
35
0
0
0
0
91
Saihitua Ade
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditya Deni
?
0
0
0
0
0
0
4
Alvin Alvin
26
2
25
0
0
0
0
23
El-Burji Wisal
26
6
372
0
0
1
0
68
Fadzillah Amar
22
6
466
0
0
0
0
14
Hariono Hariono
39
6
482
0
0
1
0
66
Irwan Rendi
36
6
129
0
0
0
0
44
Ragil Bima
33
4
239
0
0
1
0
88
Sawery Yehezkiel
26
1
46
0
0
0
0
20
Udu Safitra
?
4
334
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amin Risal
23
2
75
0
0
0
0
25
Emerson Carioca
28
4
180
0
1
1
0
45
Fauzi Rishadi
34
5
349
0
0
0
0
7
Hidayat Thaufan
30
5
157
1
0
1
0
17
Mardiyanto Dwiki
24
6
495
2
1
0
0
9
Nixon Guylherme
28
2
147
0
0
0
0
21
Singgih Michael
?
0
0
0
0
0
0
8
Syahwali Muhammad
27
4
25
0
0
0
0
Quảng cáo