Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Đan Mạch, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Đan Mạch
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmeichel Kasper
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andersen Joachim
28
2
180
0
0
1
0
18
Bah Alexander
26
2
180
0
0
0
0
5
Dorgu Patrick
19
2
33
1
0
0
0
13
Kristensen Rasmus
27
1
90
0
0
0
0
17
Kristiansen Victor
21
2
171
0
1
1
0
4
Nelsson Victor
25
1
81
0
0
0
0
3
Vestergaard Jannik
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Damsgaard Mikkel
24
1
29
0
0
0
0
10
Eriksen Christian
32
2
130
0
0
0
0
6
Frendrup Morten
23
1
10
0
0
0
0
9
Gronbaek Albert
23
2
141
1
0
1
0
21
Hjulmand Morten
25
2
121
0
0
1
0
23
Hojbjerg Pierre-Emile
29
2
180
1
0
1
0
15
Norgaard Christian
30
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dolberg Kasper
26
1
62
0
0
0
0
8
Isaksen Gustav
23
1
31
0
0
0
0
20
Poulsen Yussuf
30
1
68
1
1
0
0
11
Skov Olsen Andreas
24
1
10
0
2
0
0
19
Wind Jonas
25
2
52
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hjulmand Kasper
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmeichel Kasper
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andersen Joachim
28
4
360
0
0
1
0
18
Bah Alexander
26
4
282
0
0
0
0
6
Christensen Andreas
Chấn thương
28
4
351
0
0
0
0
17
Kristiansen Victor
21
4
159
0
1
0
0
5
Maehle Joakim
Chấn thương mắt cá chân
27
4
283
0
0
2
0
3
Vestergaard Jannik
32
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bruun Larsen Jacob
26
1
10
0
0
0
0
14
Damsgaard Mikkel
24
1
34
0
0
0
0
8
Delaney Thomas
33
3
85
0
0
0
0
10
Eriksen Christian
32
4
350
1
0
0
0
21
Hjulmand Morten
25
3
248
1
0
2
0
23
Hojbjerg Pierre-Emile
29
4
353
0
0
0
0
15
Norgaard Christian
30
3
39
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dolberg Kasper
26
2
40
0
0
0
0
9
Hojlund Rasmus
Chấn thương cơ
21
4
290
0
0
0
0
20
Poulsen Yussuf
30
4
57
0
0
0
0
11
Skov Olsen Andreas
24
3
123
0
0
0
0
19
Wind Jonas
25
4
196
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hjulmand Kasper
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hermansen Mads
24
0
0
0
0
0
0
22
Ronnow Frederik
32
0
0
0
0
0
0
1
Schmeichel Kasper
37
6
540
0
0
0
0
22
Vindahl Peter
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andersen Joachim
28
6
540
0
0
2
0
18
Bah Alexander
26
6
462
0
0
0
0
6
Christensen Andreas
Chấn thương
28
4
351
0
0
0
0
5
Dorgu Patrick
19
2
33
1
0
0
0
4
Kjaer Simon
35
0
0
0
0
0
0
13
Kristensen Rasmus
27
1
90
0
0
0
0
17
Kristiansen Victor
21
6
330
0
2
1
0
5
Maehle Joakim
Chấn thương mắt cá chân
27
4
283
0
0
2
0
4
Nelsson Victor
25
1
81
0
0
0
0
3
Vestergaard Jannik
32
6
540
0
0
2
0
13
Zanka
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bruun Larsen Jacob
26
1
10
0
0
0
0
14
Damsgaard Mikkel
24
2
63
0
0
0
0
8
Delaney Thomas
33
3
85
0
0
0
0
10
Eriksen Christian
32
6
480
1
0
0
0
6
Frendrup Morten
23
1
10
0
0
0
0
9
Gronbaek Albert
23
2
141
1
0
1
0
21
Hjulmand Morten
25
5
369
1
0
3
0
23
Hojbjerg Pierre-Emile
29
6
533
1
0
1
0
7
Jensen Mathias
Va chạm
28
0
0
0
0
0
0
7
Lindstrom Jesper
24
0
0
0
0
0
0
15
Norgaard Christian
30
5
100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dolberg Kasper
26
3
102
0
0
0
0
24
Dreyer Anders
26
0
0
0
0
0
0
9
Hojlund Rasmus
Chấn thương cơ
21
4
290
0
0
0
0
8
Isaksen Gustav
23
1
31
0
0
0
0
20
Poulsen Yussuf
30
5
125
1
1
0
0
11
Skov Olsen Andreas
24
4
133
0
2
0
0
19
Wind Jonas
25
6
248
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hjulmand Kasper
52
Quảng cáo