Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Đan Mạch U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Đan Mạch U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jorgensen Filip
22
8
665
0
0
0
0
16
Jungdal Andreas
22
2
57
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adelgaard Aske
20
3
55
0
0
0
0
13
Andersen Jacob
20
1
29
0
0
0
0
2
Gaaei Anton
21
7
550
0
2
1
0
14
Hey Lucas Boel
21
5
289
0
0
0
1
12
Jelert Elias
21
5
404
0
2
1
0
3
Jensen-Abbew Jonas
22
1
17
0
0
0
0
3
Kristensen Thomas
Chấn thương12.11.2024
22
5
425
1
0
0
0
21
Otoa Sebastian
Chấn thương cơ15.11.2024
20
1
7
0
0
0
1
4
Provstgaard Oliver
21
8
720
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chukwuani Tochi
21
7
480
1
0
0
0
7
Clem William
20
3
231
0
0
0
0
15
Enggaard Mads
20
2
16
0
0
0
0
6
Fraulo Oscar
20
6
387
0
0
1
0
6
Kruse David
22
3
187
0
0
1
0
7
Sorensen Oliver
22
5
427
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bech Tobias
22
3
183
1
1
0
0
7
Biereth Mika
21
3
137
1
0
0
0
8
Boving William
21
5
303
1
1
0
0
19
Breum Jakob
20
2
46
0
0
0
0
10
Daramy Mohamed
Chấn thương đầu gối
22
1
31
0
0
0
0
11
Hansen Mads
22
3
155
1
1
0
0
18
Harder Conrad
19
1
45
0
0
1
0
17
Jensen Isak
20
3
178
0
1
0
0
11
Kvistgaarden Mathias
22
7
565
3
1
1
0
9
Osula William
21
7
309
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hojer Steffen
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jorgensen Filip
22
8
665
0
0
0
0
16
Jungdal Andreas
22
2
57
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adelgaard Aske
20
3
55
0
0
0
0
13
Andersen Jacob
20
1
29
0
0
0
0
2
Gaaei Anton
21
7
550
0
2
1
0
14
Hey Lucas Boel
21
5
289
0
0
0
1
12
Jelert Elias
21
5
404
0
2
1
0
3
Jensen-Abbew Jonas
22
1
17
0
0
0
0
3
Kristensen Thomas
Chấn thương12.11.2024
22
5
425
1
0
0
0
21
Otoa Sebastian
Chấn thương cơ15.11.2024
20
1
7
0
0
0
1
4
Provstgaard Oliver
21
8
720
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chukwuani Tochi
21
7
480
1
0
0
0
7
Clem William
20
3
231
0
0
0
0
15
Enggaard Mads
20
2
16
0
0
0
0
6
Fraulo Oscar
20
6
387
0
0
1
0
15
Jorgensen Thomas
19
0
0
0
0
0
0
6
Kruse David
22
3
187
0
0
1
0
14
Nartey Noah
19
0
0
0
0
0
0
7
Sorensen Oliver
22
5
427
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bech Tobias
22
3
183
1
1
0
0
7
Biereth Mika
21
3
137
1
0
0
0
8
Boving William
21
5
303
1
1
0
0
19
Breum Jakob
20
2
46
0
0
0
0
18
Bundgaard Filip
20
0
0
0
0
0
0
10
Daramy Mohamed
Chấn thương đầu gối
22
1
31
0
0
0
0
11
Hansen Mads
22
3
155
1
1
0
0
18
Harder Conrad
19
1
45
0
0
1
0
17
Jensen Isak
20
3
178
0
1
0
0
11
Kvistgaarden Mathias
22
7
565
3
1
1
0
9
Osula William
21
7
309
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hojer Steffen
51
Quảng cáo