Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dep. Cali, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Dep. Cali
Sân vận động:
Estadio Deportivo Cali
(Palmira)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Guruceaga Gaston
29
5
450
0
0
0
0
38
Rodriguez Alejandro
23
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gomez Mosquera Yulian Andres
27
17
1353
0
1
2
1
4
Marulanda Jonathan
28
25
2188
2
0
7
0
94
Medranda Jimmy
30
1
24
0
0
0
0
21
Meza Francisco
33
18
1485
0
1
6
1
24
Montano Brayan
22
15
1253
0
0
0
0
15
Rea Zuccotti Martin
26
6
496
0
0
1
0
27
Viafara Fabian
32
4
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Andrade Andres
35
16
665
0
1
1
0
6
Angel Bernal Fabian Steven
23
18
663
0
1
4
0
7
Barrera Jarlan
29
23
988
0
2
3
0
5
Bustamante Cantillo Rafael Guillermo
24
4
292
0
0
2
0
28
Cabezas Gian
21
18
911
1
1
2
1
11
Estupinan Quinones Andrey
30
12
636
1
0
3
0
10
Javier Reina
35
26
1689
2
2
2
1
33
Kelvin Osorio
30
19
1183
1
3
1
0
13
Mejia Alexander
36
22
1810
0
0
6
0
25
Moreno Freilin
19
4
16
0
0
0
0
75
Valencia Juan
26
14
798
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acosta Onel
24
11
788
0
0
7
0
12
Caldera Alvis Jose Carlos
22
8
636
2
1
3
1
18
Cantillo Juan
21
2
21
0
0
0
0
8
Castillo Fabian
32
12
570
1
1
0
1
17
Montero Fredy
37
14
1175
7
0
4
0
31
Moreno Jaider
20
17
583
2
0
3
0
19
Plata Anderson
33
6
326
0
1
0
0
80
Valencia Mosquera Dairon Andres
25
2
156
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patino Hernando
51
Torres Hernan
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Guruceaga Gaston
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Colman Cristian
30
1
22
0
0
0
0
26
Gomez Mosquera Yulian Andres
27
1
90
0
0
0
0
24
Montano Brayan
22
1
90
0
0
0
0
15
Rea Zuccotti Martin
26
1
90
0
0
0
0
27
Viafara Fabian
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Angel Bernal Fabian Steven
23
1
62
0
0
0
0
7
Barrera Jarlan
29
1
54
0
0
0
0
10
Javier Reina
35
1
16
0
0
0
0
33
Kelvin Osorio
30
1
29
0
0
0
0
13
Mejia Alexander
36
1
90
0
0
1
0
75
Valencia Juan
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caldera Alvis Jose Carlos
22
1
90
0
0
1
0
18
Cantillo Juan
21
1
69
0
0
0
0
17
Montero Fredy
37
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patino Hernando
51
Torres Hernan
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azcarate John
19
0
0
0
0
0
0
22
Guruceaga Gaston
29
6
540
0
0
0
0
38
Rodriguez Alejandro
23
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Colman Cristian
30
1
22
0
0
0
0
26
Gomez Mosquera Yulian Andres
27
18
1443
0
1
2
1
4
Marulanda Jonathan
28
25
2188
2
0
7
0
94
Medranda Jimmy
30
1
24
0
0
0
0
21
Meza Francisco
33
18
1485
0
1
6
1
24
Montano Brayan
22
16
1343
0
0
0
0
15
Rea Zuccotti Martin
26
7
586
0
0
1
0
27
Viafara Fabian
32
5
330
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Andrade Andres
35
16
665
0
1
1
0
6
Angel Bernal Fabian Steven
23
19
725
0
1
4
0
7
Barrera Jarlan
29
24
1042
0
2
3
0
5
Bustamante Cantillo Rafael Guillermo
24
4
292
0
0
2
0
28
Cabezas Gian
21
18
911
1
1
2
1
11
Estupinan Quinones Andrey
30
12
636
1
0
3
0
10
Javier Reina
35
27
1705
2
2
2
1
33
Kelvin Osorio
30
20
1212
1
3
1
0
13
Mejia Alexander
36
23
1900
0
0
7
0
25
Moreno Freilin
19
4
16
0
0
0
0
75
Valencia Juan
26
15
888
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acosta Onel
24
11
788
0
0
7
0
12
Caldera Alvis Jose Carlos
22
9
726
2
1
4
1
18
Cantillo Juan
21
3
90
0
0
0
0
8
Castillo Fabian
32
12
570
1
1
0
1
17
Montero Fredy
37
15
1197
7
0
4
0
31
Moreno Jaider
20
17
583
2
0
3
0
19
Plata Anderson
33
6
326
0
1
0
0
80
Valencia Mosquera Dairon Andres
25
2
156
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patino Hernando
51
Torres Hernan
63
Quảng cáo