Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dep. Cuenca, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Dep. Cuenca
Sân vận động:
Estadio Alejandro Serrano Aguilar
(Cuenca)
Sức chứa:
16 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Piedra Ordonez Hamilton Emanuel
31
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Anguisaca Felix
19
1
12
0
0
1
0
26
Caicedo Yorkaeff
18
4
110
0
0
0
0
2
Duarte Bruno
29
6
447
0
0
2
0
23
Guevara Eddie
34
10
824
0
0
3
0
40
Mera Francisco
32
11
362
0
1
0
0
3
Mina Sixto
25
26
2221
2
0
4
0
32
Romero Nazareno
24
21
1638
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biojo Ronny
25
6
343
0
0
3
1
17
Corozo Caicedo Bryan David
24
21
1552
1
0
3
0
8
Davila Alarcon Esteban Nicolas
28
20
697
2
0
2
0
25
Lopez Andres
31
25
2072
0
1
2
0
7
Mancinelli Lucas
35
26
1974
6
6
2
0
27
Moreno Robles Kliver Exney
24
11
754
0
0
4
0
15
Morocho Romey
26
7
515
0
1
1
0
5
Noboa David
29
10
534
0
0
1
0
18
Piedra Ivan
24
12
655
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Becerra Raul
37
18
643
2
1
1
0
70
Branda Vilington
22
20
960
2
0
0
0
11
Chala Walter
32
20
990
0
2
1
0
10
Luna Danny
33
26
1762
2
8
2
0
12
Magnin Pablo
34
26
1808
15
0
9
0
20
Mendez Mayer
23
2
59
0
0
0
0
37
Venezia Agustin
21
8
243
1
0
0
0
77
Zambrano Mateo
26
5
64
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
46
Carevic Andres
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Piedra Ordonez Hamilton Emanuel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Guevara Eddie
34
1
90
0
0
0
0
40
Mera Francisco
32
1
6
0
0
0
0
3
Mina Sixto
25
1
90
0
0
0
0
32
Romero Nazareno
24
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Corozo Caicedo Bryan David
24
1
90
0
0
0
0
25
Lopez Andres
31
1
90
0
0
0
0
7
Mancinelli Lucas
35
1
0
1
0
0
0
27
Moreno Robles Kliver Exney
24
1
85
0
0
0
0
5
Noboa David
29
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Becerra Raul
37
1
14
0
0
0
0
11
Chala Walter
32
1
90
0
0
0
0
10
Luna Danny
33
2
77
1
0
0
0
12
Magnin Pablo
34
2
77
1
0
0
0
16
Quinonez Yerlin
23
1
14
0
0
0
0
37
Venezia Agustin
21
1
14
0
0
0
0
77
Zambrano Mateo
26
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
46
Carevic Andres
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Piedra Ordonez Hamilton Emanuel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Caicedo Yorkaeff
18
1
21
0
0
0
0
40
Mera Francisco
32
1
45
0
0
0
0
32
Romero Nazareno
24
1
70
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Davila Alarcon Esteban Nicolas
28
1
45
0
0
0
0
25
Lopez Andres
31
1
46
0
0
0
0
7
Mancinelli Lucas
35
1
90
0
1
0
0
5
Noboa David
29
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Becerra Raul
37
1
45
2
0
0
0
70
Branda Vilington
22
1
62
0
0
0
0
11
Chala Walter
32
1
90
0
0
0
0
10
Luna Danny
33
1
46
0
0
0
0
12
Magnin Pablo
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
46
Carevic Andres
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eduardo Jose Jimenez Sarmiento
25
0
0
0
0
0
0
31
Piedra Ordonez Hamilton Emanuel
31
29
2610
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Anguisaca Felix
19
1
12
0
0
1
0
26
Caicedo Yorkaeff
18
5
131
0
0
0
0
2
Duarte Bruno
29
6
447
0
0
2
0
23
Guevara Eddie
34
11
914
0
0
3
0
40
Mera Francisco
32
13
413
0
1
0
0
3
Mina Sixto
25
27
2311
2
0
4
0
32
Romero Nazareno
24
23
1793
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biojo Ronny
25
6
343
0
0
3
1
14
Chacon Jeremy
21
0
0
0
0
0
0
17
Corozo Caicedo Bryan David
24
22
1642
1
0
3
0
8
Davila Alarcon Esteban Nicolas
28
21
742
2
0
2
0
25
Lopez Andres
31
27
2208
0
1
2
0
7
Mancinelli Lucas
35
28
2064
7
7
2
0
27
Moreno Robles Kliver Exney
24
12
839
0
0
4
0
15
Morocho Romey
26
7
515
0
1
1
0
5
Noboa David
29
12
640
0
0
1
0
18
Piedra Ivan
24
12
655
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Becerra Raul
37
20
702
4
1
1
0
70
Branda Vilington
22
21
1022
2
0
0
0
11
Chala Walter
32
22
1170
0
2
1
0
10
Luna Danny
33
29
1885
3
8
2
0
12
Magnin Pablo
34
29
1975
16
0
9
0
20
Mendez Mayer
23
2
59
0
0
0
0
16
Quinonez Yerlin
23
1
14
0
0
0
0
37
Venezia Agustin
21
9
257
1
0
0
0
77
Zambrano Mateo
26
6
70
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
46
Carevic Andres
45
Quảng cáo