Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dep. La Coruna Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Dep. La Coruna Nữ
Sân vận động:
Estadio Riazor
(La Coruña)
Sức chứa:
34 889
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Teixeira Pereira Ines
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Martinez Cristina
31
2
52
0
0
0
0
3
Martinez Vera
25
2
180
0
0
1
0
2
Ortiz Samara
27
2
130
0
0
1
0
29
Vazquez Elena
16
2
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Carballada Carmen
19
1
1
0
0
0
0
18
Garcia Yague Raquel
27
2
180
0
0
0
0
6
Gutierrez Paula
23
2
180
0
0
0
0
17
Hmirova Patricia
30
2
136
0
0
0
0
20
Lara Francisca
34
2
180
0
1
0
0
19
Latorre Barbara
31
2
132
0
0
0
0
21
Martinez Gonzalez Lucia
22
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Altuve Mansilla Oriana Yoselyn
31
2
16
0
0
0
0
10
Cabral Vieira Millene
26
2
145
0
0
0
0
14
Marin Martin Ainhoa
23
1
23
0
0
1
0
8
Sanchez Carlota
22
1
27
0
0
0
0
9
de Teresa Derek
22
1
30
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferraras Irene
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Camino Yohana
30
0
0
0
0
0
0
13
Teixeira Pereira Ines
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Martinez Cristina
31
2
52
0
0
0
0
3
Martinez Vera
25
2
180
0
0
1
0
Novo Paula
19
0
0
0
0
0
0
2
Ortiz Samara
27
2
130
0
0
1
0
29
Vazquez Elena
16
2
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Carballada Carmen
19
1
1
0
0
0
0
18
Garcia Yague Raquel
27
2
180
0
0
0
0
6
Gutierrez Paula
23
2
180
0
0
0
0
17
Hmirova Patricia
30
2
136
0
0
0
0
20
Lara Francisca
34
2
180
0
1
0
0
19
Latorre Barbara
31
2
132
0
0
0
0
9
Laurina
24
0
0
0
0
0
0
21
Martinez Gonzalez Lucia
22
1
45
0
0
1
0
33
Ruiz Laura
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Altuve Mansilla Oriana Yoselyn
31
2
16
0
0
0
0
10
Cabral Vieira Millene
26
2
145
0
0
0
0
14
Marin Martin Ainhoa
23
1
23
0
0
1
0
8
Sanchez Carlota
22
1
27
0
0
0
0
9
de Teresa Derek
22
1
30
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferraras Irene
35
Quảng cáo