Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dep. La Coruna, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Dep. La Coruna
Sân vận động:
Estadio Riazor
(La Coruña)
Sức chứa:
34 889
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Leite Helton
34
11
990
0
0
0
0
1
Parreno German
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barcia Dani
21
8
720
0
0
3
0
18
Escudero Palomo Sergio
35
4
133
0
2
0
0
4
Martinez Pablo
35
6
454
0
0
1
0
23
Navarro Ximo
34
13
1053
2
0
3
0
33
Obrador Rafael
20
10
583
0
0
4
0
6
Petxa Alex
27
8
250
0
0
1
0
19
Sanchez Jaime
29
2
46
0
0
1
0
15
Vazquez Pablo
30
13
1170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jurado Jose
32
9
535
0
0
2
0
12
Mfulu Omenuke
30
8
333
0
0
0
0
28
Patino Charlie
21
2
54
0
0
0
0
22
Rama Calvino Hugo Jose
27
3
8
0
0
0
0
21
Soriano Mario
22
13
929
0
0
2
0
8
Villares Diego
28
13
1092
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bouldini Mohammed
28
9
336
1
0
1
0
11
Davo
29
4
40
0
0
0
0
16
Gauto Juan Carlos
20
2
13
0
0
0
0
9
Gonzalez Ivan
26
13
633
2
2
1
0
10
Hernandez Yeremay
21
12
926
6
2
0
0
14
Herrera Cristian
33
10
220
2
1
0
0
17
Mella David
19
12
978
2
3
0
0
7
Perez Lucas
36
13
1162
1
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilsanz Oscar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Leite Helton
34
11
990
0
0
0
0
1
Parreno German
31
2
180
0
0
0
0
13
Puerto Eric
22
0
0
0
0
0
0
24
Sanchez Vivas Alberto
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barcia Dani
21
8
720
0
0
3
0
18
Escudero Palomo Sergio
35
4
133
0
2
0
0
31
Garcia Pablo
16
0
0
0
0
0
0
4
Martinez Pablo
35
6
454
0
0
1
0
23
Navarro Ximo
34
13
1053
2
0
3
0
33
Obrador Rafael
20
10
583
0
0
4
0
6
Petxa Alex
27
8
250
0
0
1
0
19
Sanchez Jaime
29
2
46
0
0
1
0
15
Vazquez Pablo
30
13
1170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alfaro Alejandro
22
0
0
0
0
0
0
20
Jurado Jose
32
9
535
0
0
2
0
12
Mfulu Omenuke
30
8
333
0
0
0
0
28
Patino Charlie
21
2
54
0
0
0
0
22
Rama Calvino Hugo Jose
27
3
8
0
0
0
0
21
Soriano Mario
22
13
929
0
0
2
0
8
Villares Diego
28
13
1092
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bouldini Mohammed
28
9
336
1
0
1
0
11
Davo
29
4
40
0
0
0
0
16
Gauto Juan Carlos
20
2
13
0
0
0
0
9
Gonzalez Ivan
26
13
633
2
2
1
0
10
Hernandez Yeremay
21
12
926
6
2
0
0
14
Herrera Cristian
33
10
220
2
1
0
0
17
Mella David
19
12
978
2
3
0
0
7
Perez Lucas
36
13
1162
1
3
2
0
32
Sanchez Kevin
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilsanz Oscar
51
Quảng cáo