Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dep. Pasto, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Dep. Pasto
Sân vận động:
Estadio Departamental Libertad
(Pasto)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Espindola Marcos
26
5
450
0
0
2
0
33
Lopez Larrota Kevin Esteban
21
4
360
0
0
0
0
1
Martinez Marin Diego Alejandro
34
26
2338
0
1
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alba Israel
29
32
2493
2
2
6
0
23
Arrieta Cristian
28
30
2161
0
2
9
0
2
Carabali Brayan
25
31
2728
1
0
12
1
20
Castano Mauricio
30
8
342
0
0
1
0
3
Cuenu Jose
29
15
1177
1
0
5
0
15
Franco Juan
22
8
430
0
0
0
0
5
Gil Uribe Nicolas
27
29
2546
1
1
14
0
38
Villa Fabian
?
2
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayala Camilo
38
11
400
0
0
5
0
13
Castilla Juan
20
10
375
0
3
2
0
6
Charrupi Gustavo
20
19
769
0
0
1
0
17
Chavez Diego
27
33
2476
5
0
9
0
7
Londono Asprilla Kevin Alexander
30
33
2832
5
3
7
0
28
Mejia Victor
31
32
2585
0
1
8
2
18
Rendon Kevin
31
6
106
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amaya Rivera Andres Felipe
23
17
684
0
0
0
0
31
Bernal Jose
22
10
422
1
0
1
0
10
Campana Johan
22
8
203
0
0
1
0
14
Frigerio Matteo
28
1
11
0
0
1
0
32
Mafla Christian
31
23
1975
1
2
2
0
11
Moreno Daniel
29
16
1254
9
0
2
0
77
Santiago Trellez
34
20
1176
2
1
6
0
9
Torres Gustavo
28
16
551
0
0
1
0
37
Vanegas Ray
31
8
224
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Florentin Gustavo
46
Gonzalez Jersson
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Marin Diego Alejandro
34
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alba Israel
29
4
265
1
0
2
0
23
Arrieta Cristian
28
4
307
0
0
1
0
2
Carabali Brayan
25
4
360
0
0
3
0
20
Castano Mauricio
30
1
45
0
0
0
0
3
Cuenu Jose
29
4
270
0
0
1
0
15
Franco Juan
22
2
95
0
0
0
0
5
Gil Uribe Nicolas
27
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Castilla Juan
20
3
92
1
0
0
0
6
Charrupi Gustavo
20
2
32
0
0
0
0
17
Chavez Diego
27
4
248
0
0
0
0
7
Londono Asprilla Kevin Alexander
30
4
360
1
0
2
0
28
Mejia Victor
31
4
341
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amaya Rivera Andres Felipe
23
1
90
0
0
0
0
31
Bernal Jose
22
2
14
0
0
1
0
32
Mafla Christian
31
4
345
0
0
0
0
11
Moreno Daniel
29
3
255
1
0
0
0
77
Santiago Trellez
34
2
45
0
0
0
0
9
Torres Gustavo
28
2
129
0
0
1
0
37
Vanegas Ray
31
2
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Florentin Gustavo
46
Gonzalez Jersson
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Espindola Marcos
26
5
450
0
0
2
0
33
Lopez Larrota Kevin Esteban
21
4
360
0
0
0
0
1
Martinez Marin Diego Alejandro
34
30
2698
0
1
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alba Israel
29
36
2758
3
2
8
0
23
Arrieta Cristian
28
34
2468
0
2
10
0
2
Carabali Brayan
25
35
3088
1
0
15
1
20
Castano Mauricio
30
9
387
0
0
1
0
3
Cuenu Jose
29
19
1447
1
0
6
0
15
Franco Juan
22
10
525
0
0
0
0
5
Gil Uribe Nicolas
27
32
2816
1
1
15
0
38
Villa Fabian
?
2
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayala Camilo
38
11
400
0
0
5
0
13
Castilla Juan
20
13
467
1
3
2
0
6
Charrupi Gustavo
20
21
801
0
0
1
0
17
Chavez Diego
27
37
2724
5
0
9
0
7
Londono Asprilla Kevin Alexander
30
37
3192
6
3
9
0
28
Mejia Victor
31
36
2926
0
1
9
2
18
Rendon Kevin
31
6
106
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amaya Rivera Andres Felipe
23
18
774
0
0
0
0
31
Bernal Jose
22
12
436
1
0
2
0
10
Campana Johan
22
8
203
0
0
1
0
14
Frigerio Matteo
28
1
11
0
0
1
0
32
Mafla Christian
31
27
2320
1
2
2
0
11
Moreno Daniel
29
19
1509
10
0
2
0
77
Santiago Trellez
34
22
1221
2
1
6
0
9
Torres Gustavo
28
18
680
0
0
2
0
37
Vanegas Ray
31
10
275
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Florentin Gustavo
46
Gonzalez Jersson
49
Quảng cáo