Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pereira, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Pereira
Sân vận động:
Estadio Hernán Ramírez Villegas
(Pereira)
Sức chứa:
30 297
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aragon Neyder
26
1
41
0
0
0
0
1
Ichazo Salvador
32
28
2471
0
0
6
0
12
Mosquera Franklin
25
6
460
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilar Santiago
26
11
888
0
1
1
1
22
Giraldo Nicolas
31
21
1386
0
0
3
0
34
Medina Julian
18
3
210
0
0
2
0
3
Moya Jose
32
16
1047
0
1
4
0
21
Pacheco Walmer
29
7
497
0
0
1
0
24
Pestana Jean
27
31
2655
0
0
7
2
35
Sinisterra Filipe
20
1
2
0
0
0
0
26
Suarez Yeison
27
32
1982
2
1
5
0
2
Urrea Sebastian
22
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bermudez Correa Jorge Andres
23
4
160
0
0
1
0
10
Cabrera Yesus
34
29
1336
3
4
4
0
28
Jordan Johnny
23
16
654
3
1
3
1
29
Moreno Ederson
30
22
1448
0
0
5
1
16
Moreno Gomez Eber Antonio
22
19
1098
0
1
3
0
18
Murillo Ewil
24
17
1264
0
2
5
0
13
Quinones Yuber
21
3
101
0
0
0
0
35
Rengifo Nicolas
20
13
438
0
0
2
0
14
Rios Juan
32
27
2286
0
0
10
0
25
Vasquez Jhonny
37
8
359
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Sebastian
29
5
226
0
0
1
0
30
Alvarez Alejandro
20
3
62
0
0
1
0
92
Ibarguen Andres
32
26
1854
5
3
4
0
32
Mena Javier
19
3
19
0
0
0
0
37
Merheg Samy Jr.
17
2
68
0
1
0
0
77
Piedrahita Alejandro
22
26
1872
4
0
1
0
7
Quintero Darwin
37
29
2442
11
6
4
0
20
Uribe Fernando
36
5
318
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suarez Luis Fernando
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aragon Neyder
26
1
41
0
0
0
0
1
Ichazo Salvador
32
28
2471
0
0
6
0
12
Mosquera Franklin
25
6
460
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilar Santiago
26
11
888
0
1
1
1
22
Giraldo Nicolas
31
21
1386
0
0
3
0
34
Medina Julian
18
3
210
0
0
2
0
3
Moya Jose
32
16
1047
0
1
4
0
21
Pacheco Walmer
29
7
497
0
0
1
0
24
Pestana Jean
27
31
2655
0
0
7
2
35
Sinisterra Filipe
20
1
2
0
0
0
0
26
Suarez Yeison
27
32
1982
2
1
5
0
2
Urrea Sebastian
22
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bermudez Correa Jorge Andres
23
4
160
0
0
1
0
10
Cabrera Yesus
34
29
1336
3
4
4
0
28
Jordan Johnny
23
16
654
3
1
3
1
29
Moreno Ederson
30
22
1448
0
0
5
1
16
Moreno Gomez Eber Antonio
22
19
1098
0
1
3
0
18
Murillo Ewil
24
17
1264
0
2
5
0
13
Quinones Yuber
21
3
101
0
0
0
0
35
Rengifo Nicolas
20
13
438
0
0
2
0
14
Rios Juan
32
27
2286
0
0
10
0
25
Vasquez Jhonny
37
8
359
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Sebastian
29
5
226
0
0
1
0
30
Alvarez Alejandro
20
3
62
0
0
1
0
92
Ibarguen Andres
32
26
1854
5
3
4
0
32
Mena Javier
19
3
19
0
0
0
0
37
Merheg Samy Jr.
17
2
68
0
1
0
0
77
Piedrahita Alejandro
22
26
1872
4
0
1
0
7
Quintero Darwin
37
29
2442
11
6
4
0
20
Uribe Fernando
36
5
318
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suarez Luis Fernando
64
Quảng cáo