Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Deportes Iquique, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Deportes Iquique
Sân vận động:
Estadio Tierra de Campeones
(Iquique)
Sức chứa:
13 171
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Chilean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castillo Daniel
34
23
2070
0
0
2
0
13
Sappa Daniel
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Blazquez Matias
33
16
1232
0
0
2
0
19
De La Fuente Ronald
33
13
821
0
0
1
0
3
Novillo Joaquin
26
5
402
0
0
1
0
15
Rodriguez Carlos
34
8
537
0
0
1
0
4
Rojas Dilan
20
12
910
1
1
3
0
33
Sanhueza Mora Miguel Alejandro
33
16
1234
1
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carvallo Utreras Bryan Andres
28
13
778
2
1
1
1
6
Casanova Luis
32
23
1898
0
2
5
0
21
Fernandez Castro Diego Nicolas
26
22
837
1
4
3
0
32
Hoyos Enzo
24
26
1568
3
7
9
0
16
Lopez Alonso
19
10
440
0
0
1
0
7
Moya Joaquin
30
22
1052
1
0
3
1
5
Nadruz Blanco Agustin
28
27
2215
5
1
4
0
20
Orellana Diego
31
27
2165
2
2
8
0
18
Salinas Flores Hans Francisco
34
18
1278
2
3
6
0
29
Valenzuela Renato
?
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Farfan Ruben
33
21
924
2
1
4
0
17
Gonzalez Cesar
27
27
1469
3
3
4
0
31
Gonzalez Iam
20
5
142
0
0
1
0
8
Pino Steffan
30
25
2058
11
7
7
1
10
Puch Edson
38
22
1839
8
2
6
1
11
Ramos Alvaro
32
25
1186
5
1
3
0
9
Romero Lazaro
28
4
151
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramirez Miguel
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castillo Daniel
34
2
180
0
0
0
0
13
Sappa Daniel
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Blazquez Matias
33
4
360
0
0
2
0
19
De La Fuente Ronald
33
3
196
0
1
1
0
15
Rodriguez Carlos
34
2
180
0
0
0
0
4
Rojas Dilan
20
4
287
0
0
3
0
33
Sanhueza Mora Miguel Alejandro
33
1
0
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carvallo Utreras Bryan Andres
28
2
108
0
0
0
0
6
Casanova Luis
32
2
180
0
0
0
0
21
Fernandez Castro Diego Nicolas
26
2
63
0
0
0
0
32
Hoyos Enzo
24
4
234
2
0
2
1
16
Lopez Alonso
19
1
7
0
0
0
0
7
Moya Joaquin
30
4
157
1
0
0
0
5
Nadruz Blanco Agustin
28
4
212
0
0
0
0
20
Orellana Diego
31
3
270
0
0
2
0
18
Salinas Flores Hans Francisco
34
2
165
0
0
1
0
29
Valenzuela Renato
?
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Farfan Ruben
33
4
76
1
0
0
0
17
Gonzalez Cesar
27
4
215
1
0
1
0
31
Gonzalez Iam
20
5
266
2
0
1
0
8
Pino Steffan
30
5
161
2
0
2
1
10
Puch Edson
38
4
331
1
0
1
0
11
Ramos Alvaro
32
2
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramirez Miguel
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castillo Daniel
34
25
2250
0
0
2
0
1
Reyes Matias
20
0
0
0
0
0
0
13
Sappa Daniel
29
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Blazquez Matias
33
20
1592
0
0
4
0
19
De La Fuente Ronald
33
16
1017
0
1
2
0
3
Novillo Joaquin
26
5
402
0
0
1
0
15
Rodriguez Carlos
34
10
717
0
0
1
0
4
Rojas Dilan
20
16
1197
1
1
6
0
33
Sanhueza Mora Miguel Alejandro
33
17
1234
1
0
5
3
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carvallo Utreras Bryan Andres
28
15
886
2
1
1
1
6
Casanova Luis
32
25
2078
0
2
5
0
21
Fernandez Castro Diego Nicolas
26
24
900
1
4
3
0
32
Hoyos Enzo
24
30
1802
5
7
11
1
16
Lopez Alonso
19
11
447
0
0
1
0
7
Moya Joaquin
30
26
1209
2
0
3
1
5
Nadruz Blanco Agustin
28
31
2427
5
1
4
0
20
Orellana Diego
31
30
2435
2
2
10
0
18
Salinas Flores Hans Francisco
34
20
1443
2
3
7
0
29
Valenzuela Renato
?
3
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Farfan Ruben
33
25
1000
3
1
4
0
17
Gonzalez Cesar
27
31
1684
4
3
5
0
31
Gonzalez Iam
20
10
408
2
0
2
0
8
Pino Steffan
30
30
2219
13
7
9
2
10
Puch Edson
38
26
2170
9
2
7
1
11
Ramos Alvaro
32
27
1283
5
1
3
0
9
Romero Lazaro
28
4
151
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramirez Miguel
54
Quảng cáo