Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Deportes Temuco, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Deportes Temuco
Sân vận động:
Estadio Municipal Germán Becker
(Temuco)
Sức chứa:
18 413
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Urra Yerko
28
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Concha Vincente
22
24
2091
1
0
5
1
23
Gonzalez Victor
30
19
1671
1
0
6
1
8
Lavin Vicente
22
11
559
0
0
0
0
21
Lopez Joaquin
25
9
702
0
0
3
0
18
Neculhueque Lukas
22
11
619
0
0
0
0
2
Penailillo Agustin
21
12
1027
0
0
0
1
6
Sobarzo Diego
22
7
420
0
0
1
0
4
Valenzuela Frank
22
4
260
0
0
1
0
17
Villegas Jara Gonzalo
31
16
1298
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abisab Matias
31
18
1342
2
0
4
0
14
Andrades Matias
24
5
154
0
0
1
0
31
Aros Vincente
17
4
56
0
0
0
0
30
Bustamante Byron
29
25
1241
0
0
2
0
20
Cortes Franco
24
22
1384
0
0
2
0
19
Gonzalez Damian
31
21
1776
1
0
3
0
27
Nunez Gomez Camilo Alejandro
30
24
2026
3
0
5
2
24
Velasquez Julio
20
12
307
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Acevedo Luis
27
10
820
3
0
3
0
32
Baeza Gustavo
23
17
484
2
0
4
0
22
Castro Gutierrez Julio
28
11
893
3
0
3
0
7
Escobar Bastian
18
14
512
0
0
2
0
10
Espinoza Fabian
26
9
656
0
0
2
1
26
Ithal Mathias
18
6
113
0
0
0
1
15
Melivilu Fuentes Camilo Andres
31
17
584
2
0
2
0
34
Sanchez Richieri Diego
25
7
348
1
0
0
0
28
Vega Arrieta Zederick Daniel
24
20
654
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuello Roman
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garrido Juan
21
0
0
0
0
0
0
13
Urra Yerko
28
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Concha Vincente
22
24
2091
1
0
5
1
23
Gonzalez Victor
30
19
1671
1
0
6
1
8
Lavin Vicente
22
11
559
0
0
0
0
21
Lopez Joaquin
25
9
702
0
0
3
0
18
Neculhueque Lukas
22
11
619
0
0
0
0
2
Penailillo Agustin
21
12
1027
0
0
0
1
6
Sobarzo Diego
22
7
420
0
0
1
0
4
Valenzuela Frank
22
4
260
0
0
1
0
17
Villegas Jara Gonzalo
31
16
1298
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abisab Matias
31
18
1342
2
0
4
0
14
Andrades Matias
24
5
154
0
0
1
0
31
Aros Vincente
17
4
56
0
0
0
0
30
Bustamante Byron
29
25
1241
0
0
2
0
20
Cortes Franco
24
22
1384
0
0
2
0
19
Gonzalez Damian
31
21
1776
1
0
3
0
27
Nunez Gomez Camilo Alejandro
30
24
2026
3
0
5
2
24
Velasquez Julio
20
12
307
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Acevedo Luis
27
10
820
3
0
3
0
32
Baeza Gustavo
23
17
484
2
0
4
0
22
Castro Gutierrez Julio
28
11
893
3
0
3
0
7
Escobar Bastian
18
14
512
0
0
2
0
10
Espinoza Fabian
26
9
656
0
0
2
1
26
Ithal Mathias
18
6
113
0
0
0
1
15
Melivilu Fuentes Camilo Andres
31
17
584
2
0
2
0
34
Sanchez Richieri Diego
25
7
348
1
0
0
0
28
Vega Arrieta Zederick Daniel
24
20
654
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuello Roman
47
Quảng cáo