Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Deportes Tolima, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Deportes Tolima
Sân vận động:
Estadio Manuel Murillo Toro
(Ibagué)
Sức chứa:
28 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chaverra Juan
31
19
1620
0
0
2
0
1
Cuesta William
31
11
946
0
0
1
0
35
Neto
32
14
1216
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angulo Anderson
28
27
2084
1
0
8
0
24
Angulo Jeison
28
27
1861
0
1
7
0
16
Esparragoza Carlos
25
16
428
1
0
2
0
26
Hurtado Torres Yhormar David
27
33
2806
2
1
7
1
34
Quinones Jhon
20
1
27
0
0
0
0
60
Rosales Yilson
23
13
733
1
0
4
0
4
Simarra Alfonso
24
4
190
0
0
1
0
17
Torres Marlon
28
34
2985
1
0
13
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arroyo Andres
22
10
105
0
1
0
0
23
Castro Alex
30
33
1893
3
2
7
0
22
Davila William
23
2
41
0
0
1
0
10
Guzman Yeison
26
32
2677
17
8
7
1
5
Mera Juan
22
14
1172
1
0
6
0
19
Mosquera Mercaldo Fabian Camilo
29
17
731
0
0
3
1
15
Nieto Juan
31
38
3112
4
2
3
0
18
Perez Kevin
27
37
1935
1
3
3
0
80
Rovira Brayan
27
16
954
0
0
4
2
6
Trujillo Cristian
26
38
2509
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bone Facundo
28
20
852
2
2
1
0
9
Cortes Carlos
23
20
794
3
1
1
0
20
Hernandez Junior
25
38
2888
3
2
3
1
7
Lopez Franco
32
5
202
1
0
0
0
33
Lucumi Jeison
29
28
1741
3
1
5
1
28
Miranda Luis Fernando
27
14
489
1
2
2
0
27
Ramirez Gustavo
34
11
601
1
1
4
0
8
Sosa Eduardo
28
13
535
0
3
4
0
30
Zhang Brayan
23
29
1802
10
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez David
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chaverra Juan
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angulo Anderson
28
2
180
0
0
2
0
24
Angulo Jeison
28
1
90
0
0
0
0
16
Esparragoza Carlos
25
2
136
1
0
1
1
26
Hurtado Torres Yhormar David
27
2
135
0
0
1
0
34
Quinones Jhon
20
1
90
1
0
1
0
4
Simarra Alfonso
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arroyo Andres
22
2
136
0
0
0
0
23
Castro Alex
30
1
90
0
0
1
0
22
Davila William
23
1
20
0
0
1
0
21
Diaz Michell
19
1
20
0
0
0
0
10
Guzman Yeison
26
2
91
0
0
0
0
19
Mosquera Mercaldo Fabian Camilo
29
1
71
0
0
0
0
15
Nieto Juan
31
1
45
0
0
0
0
18
Perez Kevin
27
2
161
0
0
0
0
6
Trujillo Cristian
26
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cortes Carlos
23
1
72
0
0
0
0
20
Hernandez Junior
25
1
90
0
0
0
0
28
Miranda Luis Fernando
27
2
110
0
0
1
0
27
Ramirez Gustavo
34
1
45
0
0
0
0
30
Zhang Brayan
23
2
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez David
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chaverra Juan
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angulo Anderson
28
1
90
0
0
0
0
26
Hurtado Torres Yhormar David
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Castro Alex
30
1
73
0
0
0
0
10
Guzman Yeison
26
1
90
0
0
0
0
5
Mera Juan
22
1
11
0
0
0
0
19
Mosquera Mercaldo Fabian Camilo
29
1
80
0
0
0
0
15
Nieto Juan
31
1
3
0
0
0
0
18
Perez Kevin
27
1
46
0
0
0
0
80
Rovira Brayan
27
1
88
0
0
1
0
6
Trujillo Cristian
26
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bone Facundo
28
1
18
0
0
0
0
20
Hernandez Junior
25
1
90
0
0
0
0
33
Lucumi Jeison
29
1
45
0
0
0
0
30
Zhang Brayan
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez David
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Balanta Carabali Gali Jose
22
0
0
0
0
0
0
12
Chaverra Juan
31
22
1890
0
0
2
0
1
Cuesta William
31
11
946
0
0
1
0
35
Neto
32
14
1216
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angulo Anderson
28
30
2354
1
0
10
0
24
Angulo Jeison
28
28
1951
0
1
7
0
16
Esparragoza Carlos
25
18
564
2
0
3
1
26
Hurtado Torres Yhormar David
27
36
3031
2
1
8
1
34
Quinones Jhon
20
2
117
1
0
1
0
60
Rosales Yilson
23
13
733
1
0
4
0
4
Simarra Alfonso
24
5
280
0
0
1
0
17
Torres Marlon
28
34
2985
1
0
13
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arroyo Andres
22
12
241
0
1
0
0
23
Castro Alex
30
35
2056
3
2
8
0
22
Davila William
23
3
61
0
0
2
0
21
Diaz Michell
19
1
20
0
0
0
0
10
Guzman Yeison
26
35
2858
17
8
7
1
5
Mera Juan
22
15
1183
1
0
6
0
19
Mosquera Mercaldo Fabian Camilo
29
19
882
0
0
3
1
15
Nieto Juan
31
40
3160
4
2
3
0
18
Perez Kevin
27
40
2142
1
3
3
0
29
Reyes Victor
17
0
0
0
0
0
0
80
Rovira Brayan
27
17
1042
0
0
5
2
6
Trujillo Cristian
26
40
2591
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bone Facundo
28
21
870
2
2
1
0
9
Cortes Carlos
23
21
866
3
1
1
0
20
Hernandez Junior
25
40
3068
3
2
3
1
7
Lopez Franco
32
5
202
1
0
0
0
33
Lucumi Jeison
29
29
1786
3
1
5
1
28
Miranda Luis Fernando
27
16
599
1
2
3
0
27
Ramirez Gustavo
34
12
646
1
1
4
0
8
Sosa Eduardo
28
13
535
0
3
4
0
30
Zhang Brayan
23
32
1957
10
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez David
42
Quảng cáo