Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Deportivo Garcilaso, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Deportivo Garcilaso
Sân vận động:
Estadio Inca Garcilaso de la Vega
(Cusco)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Penny Diego
40
12
919
0
0
1
3
25
Vargas Miguel
28
20
1599
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beltran Carlos
34
18
1340
1
0
2
1
4
Caicedo Medina Luis Alberto
32
19
1648
0
0
4
2
22
Canales Erick
23
24
1554
0
1
5
0
24
Gordillo Anthony
30
20
1266
1
2
4
0
13
Lojas Juan
35
24
1950
2
0
4
1
21
Perleche Erick
24
16
967
0
0
3
0
2
Salazar Aldair
30
20
1166
0
1
2
0
7
Yovera Freddy
23
4
245
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chicaiza Morales Luis Andres
32
17
880
2
1
4
0
19
Cornejo Miguel
24
13
469
0
2
2
0
14
Diez Lino Carlos Stefano
28
28
2328
1
0
5
0
31
Gonzales Erick
28
19
834
0
0
4
0
20
Ramirez Diego
29
17
973
0
1
4
2
17
Rodriguez Paulo Henrique
21
2
25
0
0
1
0
8
Ventura Fark
21
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bazan Jorge
33
20
942
1
0
3
0
18
Carando Danilo
36
9
350
1
0
0
0
36
Cuero Mauricio
31
14
391
0
1
2
1
32
Erustes Pablo
30
21
1460
5
2
5
1
11
Gentile Gaspar
29
28
2169
4
4
3
0
9
Ugarriza Adrian
27
19
1322
8
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuvi Torres Diego Fernando
57
Duro Guillermo
55
Redin Bernardo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Penny Diego
40
5
450
0
0
0
0
25
Vargas Miguel
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beltran Carlos
34
6
462
1
0
1
0
4
Caicedo Medina Luis Alberto
32
6
485
0
0
3
0
22
Canales Erick
23
4
316
0
0
0
0
24
Gordillo Anthony
30
4
148
1
0
0
0
13
Lojas Juan
35
5
426
0
0
2
0
21
Perleche Erick
24
3
192
0
0
2
0
2
Salazar Aldair
30
4
323
0
2
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chicaiza Morales Luis Andres
32
5
248
0
1
0
0
19
Cornejo Miguel
24
5
234
0
0
3
0
14
Diez Lino Carlos Stefano
28
7
473
0
0
0
0
31
Gonzales Erick
28
6
192
0
0
1
0
20
Ramirez Diego
29
3
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bazan Jorge
33
7
334
0
0
0
0
36
Cuero Mauricio
31
4
170
0
0
1
0
32
Erustes Pablo
30
7
458
4
0
1
0
11
Gentile Gaspar
29
7
441
1
0
0
0
9
Ugarriza Adrian
27
6
271
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuvi Torres Diego Fernando
57
Duro Guillermo
55
Redin Bernardo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Marmanillo Mallki
20
0
0
0
0
0
0
1
Penny Diego
40
17
1369
0
0
1
3
12
Vargas Josue
21
0
0
0
0
0
0
25
Vargas Miguel
28
22
1779
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beltran Carlos
34
24
1802
2
0
3
1
4
Caicedo Medina Luis Alberto
32
25
2133
0
0
7
2
22
Canales Erick
23
28
1870
0
1
5
0
24
Gordillo Anthony
30
24
1414
2
2
4
0
13
Lojas Juan
35
29
2376
2
0
6
1
15
Molina Joaquin
20
0
0
0
0
0
0
21
Perleche Erick
24
19
1159
0
0
5
0
29
Ramos Gustavo
19
0
0
0
0
0
0
2
Salazar Aldair
30
24
1489
0
3
2
1
33
Villacorta Samir
20
0
0
0
0
0
0
7
Yovera Freddy
23
4
245
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chicaiza Morales Luis Andres
32
22
1128
2
2
4
0
19
Cornejo Miguel
24
18
703
0
2
5
0
14
Diez Lino Carlos Stefano
28
35
2801
1
0
5
0
31
Gonzales Erick
28
25
1026
0
0
5
0
20
Ramirez Diego
29
20
1055
0
1
4
2
17
Rodriguez Paulo Henrique
21
2
25
0
0
1
0
8
Ventura Fark
21
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bazan Jorge
33
27
1276
1
0
3
0
18
Carando Danilo
36
9
350
1
0
0
0
36
Cuero Mauricio
31
18
561
0
1
3
1
32
Erustes Pablo
30
28
1918
9
2
6
1
11
Gentile Gaspar
29
35
2610
5
4
3
0
9
Ugarriza Adrian
27
25
1593
8
1
3
0
28
Valer Jean Franco
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuvi Torres Diego Fernando
57
Duro Guillermo
55
Redin Bernardo
61
Quảng cáo