Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng La Guaira, Venezuela
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Venezuela
La Guaira
Sân vận động:
Estadio Olimpico de la UCV
(Caracas)
Sức chứa:
24 264
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Venezuela
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lima Eduardo
32
6
540
0
0
0
0
12
Varela Caicedo Cristopher Javier
24
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arias Maza Joiser Daniel
25
28
981
2
1
4
1
2
Castellano Tobias
24
13
1097
0
0
5
0
4
Custodio Alex
20
25
2069
3
0
4
0
2
Fereira Penaranda Eduardo Enrique
24
11
787
0
0
4
0
20
Gutierrez Jorge
26
34
2929
2
4
6
0
13
Ibarra Rommell
24
23
1822
1
0
6
1
3
Malagon Jerson
31
15
1266
1
0
1
0
30
Peralta Richard
31
16
1440
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Pedro Eliezer
23
6
118
0
0
0
0
22
Castellanos Juan
29
14
860
1
3
0
0
19
Duarte Bryan
?
1
10
0
0
0
1
15
Gonzalez Miguel
20
13
455
1
0
0
0
14
Hernandez Andres
31
4
124
0
0
0
0
21
Lamadrid Keiber
20
34
2292
3
1
4
0
16
Martinez Luis
22
12
544
1
0
3
0
16
Pena Luis
22
15
689
0
0
1
0
24
Perdomo Juan
23
30
1937
1
2
5
0
5
Romero Elias
28
18
719
0
2
3
0
18
Soto Maldonado Almir de Jesus
30
25
1677
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arace Rafael
29
31
1922
8
2
9
0
9
Castillo Sebastian
19
21
939
1
1
1
1
11
Chacon Ronaldo
26
26
1565
2
2
3
0
27
Farias Martinez Edder Jose
36
25
1717
9
2
0
0
23
Gonzalez Mayken
18
4
53
0
0
1
0
17
Meza Jose
33
11
743
1
1
2
0
26
Osorio Yehova
21
11
197
0
0
0
0
29
Poncet Gaston
33
7
169
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kike Garcia
38
Tolisano Juan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Varela Caicedo Cristopher Javier
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arias Maza Joiser Daniel
25
1
0
0
0
0
0
4
Custodio Alex
20
4
180
1
0
0
0
20
Gutierrez Jorge
26
2
180
0
0
1
0
13
Ibarra Rommell
24
1
65
0
0
1
0
3
Malagon Jerson
31
2
180
0
0
0
0
30
Peralta Richard
31
2
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Castellanos Juan
29
3
73
0
0
0
0
21
Lamadrid Keiber
20
3
148
0
0
0
1
16
Pena Luis
22
2
167
0
0
1
0
24
Perdomo Juan
23
2
180
0
0
0
0
5
Romero Elias
28
3
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arace Rafael
29
4
38
0
0
0
0
9
Castillo Sebastian
19
2
125
0
0
0
0
27
Farias Martinez Edder Jose
36
7
144
5
0
0
0
23
Gonzalez Mayken
18
1
0
1
0
0
0
17
Meza Jose
33
3
66
0
0
1
0
26
Osorio Yehova
21
2
24
2
0
0
0
29
Poncet Gaston
33
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kike Garcia
38
Tolisano Juan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Varela Caicedo Cristopher Javier
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arias Maza Joiser Daniel
25
1
90
0
0
0
0
2
Castellano Tobias
24
1
90
0
0
0
0
20
Gutierrez Jorge
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gonzalez Miguel
20
1
56
0
0
0
0
21
Lamadrid Keiber
20
1
12
0
0
0
0
16
Pena Luis
22
1
35
0
0
0
0
24
Perdomo Juan
23
1
90
0
0
1
0
18
Soto Maldonado Almir de Jesus
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arace Rafael
29
1
79
0
0
0
0
11
Chacon Ronaldo
26
1
79
0
0
0
0
26
Osorio Yehova
21
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kike Garcia
38
Tolisano Juan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lima Eduardo
32
6
540
0
0
0
0
99
Sanchez Jorge
18
0
0
0
0
0
0
12
Varela Caicedo Cristopher Javier
24
32
2880
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arias Maza Joiser Daniel
25
30
1071
2
1
4
1
2
Castellano Tobias
24
14
1187
0
0
5
0
4
Custodio Alex
20
29
2249
4
0
4
0
2
Fereira Penaranda Eduardo Enrique
24
11
787
0
0
4
0
20
Gutierrez Jorge
26
37
3199
2
4
8
0
13
Ibarra Rommell
24
24
1887
1
0
7
1
3
Malagon Jerson
31
17
1446
1
0
1
0
63
Molina Gabriel
?
0
0
0
0
0
0
30
Peralta Richard
31
18
1518
1
0
1
0
31
Perdomo Yaicar
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Pedro Eliezer
23
6
118
0
0
0
0
22
Castellanos Juan
29
17
933
1
3
0
0
38
Diaz Anthwan
?
0
0
0
0
0
0
19
Duarte Bryan
?
1
10
0
0
0
1
88
Flores Naygers
?
0
0
0
0
0
0
66
Giron Leon Alexander Israel
18
0
0
0
0
0
0
15
Gonzalez Miguel
20
14
511
1
0
0
0
14
Hernandez Andres
31
4
124
0
0
0
0
21
Lamadrid Keiber
20
38
2452
3
1
4
1
16
Martinez Luis
22
12
544
1
0
3
0
16
Pena Luis
22
18
891
0
0
2
0
24
Perdomo Juan
23
33
2207
1
2
6
0
5
Romero Elias
28
21
763
0
2
3
0
77
Rondon Angel
?
0
0
0
0
0
0
18
Soto Maldonado Almir de Jesus
30
26
1767
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arace Rafael
29
36
2039
8
2
9
0
9
Castillo Sebastian
19
23
1064
1
1
1
1
11
Chacon Ronaldo
26
27
1644
2
2
3
0
27
Farias Martinez Edder Jose
36
32
1861
14
2
0
0
23
Gonzalez Mayken
18
5
53
1
0
1
0
17
Meza Jose
33
14
809
1
1
3
0
26
Osorio Yehova
21
14
233
2
0
0
0
29
Poncet Gaston
33
8
183
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kike Garcia
38
Tolisano Juan
40
Quảng cáo