Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Deportivo Madryn, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Deportivo Madryn
Sân vận động:
Estadio Abel Sastre
(Puerto Madryn)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonnin Yair
34
32
2880
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Braghieri Diego Luis
37
22
1158
1
0
3
0
6
Calderon Pablo
26
27
2320
0
0
3
1
2
Giacopuzzi Facundo
23
11
693
0
0
3
0
14
Mansilla Mauricio
35
14
690
0
0
0
0
16
Moreno Alan
36
15
905
0
0
3
0
4
Peinipil Mauro
25
31
2632
0
0
4
0
3
Zuliani Hernan
20
29
1965
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arreguin Enzo
25
17
405
1
0
0
0
7
Crego Diego
27
31
2541
2
0
1
0
11
Eseiza Julian
22
9
353
1
0
0
0
9
Ferreyra Brian
27
28
1894
5
0
6
1
8
Perez Bruno
22
13
769
0
0
2
0
17
Perez Bruno
22
11
245
1
0
1
0
5
Recalde Federico
28
29
2510
1
0
7
0
17
Rivadero Marcos
31
5
255
0
0
2
0
15
Rojas Joaquin
21
5
247
0
0
1
0
10
Sanchez Nicolas
32
31
2369
6
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dionisio Alvaro
26
4
194
0
0
0
0
20
Gimenez Benjamin
23
8
238
0
0
0
0
17
Jara Estanislao
25
23
447
0
0
1
0
20
Palacio Jonathan
23
29
1404
3
0
0
0
19
Peinipil Juan
22
9
351
0
0
2
1
18
Porto Jeronimo
23
14
438
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracian Leandro
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonnin Yair
34
32
2880
0
0
4
0
12
Hass Joaquin
26
0
0
0
0
0
0
12
Nievas Mauricio
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Braghieri Diego Luis
37
22
1158
1
0
3
0
6
Calderon Pablo
26
27
2320
0
0
3
1
2
Giacopuzzi Facundo
23
11
693
0
0
3
0
14
Mansilla Mauricio
35
14
690
0
0
0
0
16
Moreno Alan
36
15
905
0
0
3
0
4
Peinipil Mauro
25
31
2632
0
0
4
0
3
Zuliani Hernan
20
29
1965
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arreguin Enzo
25
17
405
1
0
0
0
7
Crego Diego
27
31
2541
2
0
1
0
11
Eseiza Julian
22
9
353
1
0
0
0
9
Ferreyra Brian
27
28
1894
5
0
6
1
8
Perez Bruno
22
13
769
0
0
2
0
17
Perez Bruno
22
11
245
1
0
1
0
5
Recalde Federico
28
29
2510
1
0
7
0
17
Rivadero Marcos
31
5
255
0
0
2
0
15
Rojas Joaquin
21
5
247
0
0
1
0
10
Sanchez Nicolas
32
31
2369
6
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dionisio Alvaro
26
4
194
0
0
0
0
20
Gimenez Benjamin
23
8
238
0
0
0
0
17
Jara Estanislao
25
23
447
0
0
1
0
20
Palacio Jonathan
23
29
1404
3
0
0
0
19
Peinipil Juan
22
9
351
0
0
2
1
18
Porto Jeronimo
23
14
438
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracian Leandro
42
Quảng cáo