Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Deportivo Maipu, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Deportivo Maipu
Sân vận động:
Stadion Omar Higinio Sperdutti
(Maipu)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Noce Juan Pablo
27
15
1350
0
0
3
0
1
Sosa Sebastian
38
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coronel Filipe
23
20
1257
0
0
5
0
4
Moyano Santiago
27
32
2542
2
0
10
1
6
Ostachuk Patricio
24
26
1998
0
0
14
3
13
Paredes Luciano
22
26
930
0
0
4
0
6
Taron Misael
24
15
1132
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cruz Arno
20
30
1823
2
0
5
1
10
Del Priore Nicolas
28
34
2293
0
0
5
0
15
Giaccone Facundo
23
13
298
0
0
0
0
18
Gomez Gonzalo Ariel
26
17
453
1
0
1
0
17
Lioi Andres
27
12
249
0
0
1
0
5
Mansilla Gaston
27
22
973
0
0
3
0
8
Montero Fausto Emanuel
36
36
2400
0
0
5
0
2
Paulini Santiago
22
28
2379
0
0
1
0
15
Ramirez Rodrigo
24
20
1129
0
0
7
0
7
Sosa Misael
22
34
2679
11
0
4
0
11
Viguet Matias
26
36
3043
7
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almiron Ezequiel
22
31
1516
5
0
2
0
17
Gaitan Diego
19
15
496
2
0
0
0
3
Ozuna Emiliano
28
33
2944
1
0
5
0
20
Rasic Federico
32
28
1326
5
0
3
1
19
Solari Maximiliano
22
12
336
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sambueza Rubens
40
Sara Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clavijo Tomas
21
0
0
0
0
0
0
12
Noce Juan Pablo
27
15
1350
0
0
3
0
1
Sosa Sebastian
38
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coronel Filipe
23
20
1257
0
0
5
0
4
Moyano Santiago
27
32
2542
2
0
10
1
6
Ostachuk Patricio
24
26
1998
0
0
14
3
13
Paredes Luciano
22
26
930
0
0
4
0
6
Taron Misael
24
15
1132
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chacon Mauro
?
0
0
0
0
0
0
16
Cruz Arno
20
30
1823
2
0
5
1
10
Del Priore Nicolas
28
34
2293
0
0
5
0
15
Giaccone Facundo
23
13
298
0
0
0
0
18
Gomez Gonzalo Ariel
26
17
453
1
0
1
0
17
Lioi Andres
27
12
249
0
0
1
0
5
Mansilla Gaston
27
22
973
0
0
3
0
8
Montero Fausto Emanuel
36
36
2400
0
0
5
0
2
Paulini Santiago
22
28
2379
0
0
1
0
15
Ramirez Rodrigo
24
20
1129
0
0
7
0
7
Sosa Misael
22
34
2679
11
0
4
0
11
Viguet Matias
26
36
3043
7
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almiron Ezequiel
22
31
1516
5
0
2
0
17
Gaitan Diego
19
15
496
2
0
0
0
3
Ozuna Emiliano
28
33
2944
1
0
5
0
20
Rasic Federico
32
28
1326
5
0
3
1
19
Solari Maximiliano
22
12
336
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sambueza Rubens
40
Sara Juan
48
Quảng cáo