Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Deportivo Mixco, Guatemala
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Guatemala
Deportivo Mixco
Sân vận động:
Estadio Santo Domingo de Guzmán
(Mixco)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Moscoso Kevin
31
14
1260
0
0
3
0
23
Padilla Mynor
31
0
0
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavallo Francisco
22
10
571
1
0
6
0
2
Flores Nixson
31
8
532
1
0
2
0
5
Mendez Diego
23
5
405
0
0
1
0
3
Moreno Manuel
32
12
1036
0
0
3
1
33
Sotomayor Jorge Luis
36
12
1080
0
0
6
0
37
Yanes Pinto Allen Jose
27
12
1032
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arce Gabriel
29
12
736
2
0
2
0
26
Jerry
28
11
221
0
0
1
1
61
Lemus Kener
30
12
885
0
0
5
0
12
Marquez Jean
39
11
701
0
0
3
0
11
Pozuelos Yonatan
27
10
492
0
0
1
0
21
Rosas Luis
25
11
568
0
0
0
0
16
Urizar Jeshua
20
12
944
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hernandez Pocasangre Mario Raul
27
6
227
0
0
0
0
7
Lezcano Andres
34
14
1053
0
0
4
0
77
Martinez Matta Christopher
21
4
65
0
0
0
0
99
Martinez Vargas Nicolas
33
14
1220
6
0
1
0
29
Quinones Tenorio Eliser Evangelista
36
12
647
0
0
0
0
9
Rivera Erick
25
10
192
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benitez Fabricio
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Moscoso Kevin
31
14
1260
0
0
3
0
23
Padilla Mynor
31
0
0
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavallo Francisco
22
10
571
1
0
6
0
2
Flores Nixson
31
8
532
1
0
2
0
15
Marroquin Rodrigo
27
0
0
0
0
0
0
5
Mendez Diego
23
5
405
0
0
1
0
3
Moreno Manuel
32
12
1036
0
0
3
1
33
Sotomayor Jorge Luis
36
12
1080
0
0
6
0
37
Yanes Pinto Allen Jose
27
12
1032
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arce Gabriel
29
12
736
2
0
2
0
26
Jerry
28
11
221
0
0
1
1
61
Lemus Kener
30
12
885
0
0
5
0
12
Marquez Jean
39
11
701
0
0
3
0
Ovando Victor
?
0
0
0
0
0
0
31
Palma Jaime
27
0
0
0
0
0
0
11
Pozuelos Yonatan
27
10
492
0
0
1
0
21
Rosas Luis
25
11
568
0
0
0
0
16
Urizar Jeshua
20
12
944
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bolanos Jose
20
0
0
0
0
0
0
13
Chinchilla Jeremy
22
0
0
0
0
0
0
18
Gonzalez Daniel
21
0
0
0
0
0
0
25
Hernandez Pocasangre Mario Raul
27
6
227
0
0
0
0
7
Lezcano Andres
34
14
1053
0
0
4
0
77
Martinez Matta Christopher
21
4
65
0
0
0
0
99
Martinez Vargas Nicolas
33
14
1220
6
0
1
0
22
Moreira Michael
21
0
0
0
0
0
0
29
Quinones Tenorio Eliser Evangelista
36
12
647
0
0
0
0
9
Rivera Erick
25
10
192
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benitez Fabricio
49
Quảng cáo