Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Derby, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Derby
Sân vận động:
Pride Park
(Derby)
Sức chứa:
33 597
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vickers Josh
28
2
180
0
0
0
0
1
Widell Zetterstrom Jacob
26
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cashin Eiran
22
12
1010
0
0
4
0
20
Elder Callum
29
8
629
0
1
3
0
35
Nelson Curtis
31
13
1170
2
0
1
0
24
Nyambe Ryan
Chấn thương đầu gối10.12.2024
26
9
617
0
0
1
0
12
Phillips Nathaniel
27
8
178
0
0
1
0
2
Wilson Kane
24
8
488
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adams Ebou
28
13
1028
1
0
3
0
5
Bradley Sonny
33
2
161
0
0
1
0
28
Chirewa Tawanda
Chấn thương đùi15.12.2024
21
2
85
0
0
1
0
3
Forsyth Craig
35
11
492
1
1
2
0
17
Goudmijn Kenzo
22
13
925
2
0
2
0
8
Osborn Ben
30
10
661
0
1
1
0
4
Ozoh David
Chấn thương cơ đùi sau10.11.2024
19
5
392
1
0
0
0
16
Thompson Liam
22
5
53
0
0
0
0
23
Ward Joe
29
4
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
Chấn thương bắp chân10.12.2024
31
4
115
0
0
1
0
27
Blackett-Taylor Corey
27
7
203
1
0
1
0
39
Brown Dajaune
19
4
74
1
0
0
0
9
Collins James
33
8
156
0
0
1
0
18
Harness Marcus
28
9
472
1
0
2
0
19
Jackson Kayden
30
13
1028
2
2
1
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
13
879
1
3
2
0
10
Yates Jerry
27
11
879
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vickers Josh
28
1
90
0
0
0
0
1
Widell Zetterstrom Jacob
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cashin Eiran
22
1
60
0
0
0
0
35
Nelson Curtis
31
2
121
0
0
0
0
24
Nyambe Ryan
Chấn thương đầu gối10.12.2024
26
2
109
0
0
0
0
2
Wilson Kane
24
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adams Ebou
28
1
90
0
0
0
0
5
Bradley Sonny
33
2
180
0
0
0
0
28
Chirewa Tawanda
Chấn thương đùi15.12.2024
21
1
46
0
0
1
0
3
Forsyth Craig
35
2
180
0
0
0
0
17
Goudmijn Kenzo
22
2
106
0
0
0
0
8
Osborn Ben
30
1
31
0
0
0
0
4
Ozoh David
Chấn thương cơ đùi sau10.11.2024
19
2
135
0
0
0
0
16
Thompson Liam
22
2
151
1
0
0
0
23
Ward Joe
29
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
Chấn thương bắp chân10.12.2024
31
2
106
0
0
0
0
39
Brown Dajaune
19
2
99
0
1
0
0
9
Collins James
33
2
112
0
0
0
0
19
Jackson Kayden
30
2
76
1
0
0
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
2
76
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Luthra Rohan
22
0
0
0
0
0
0
31
Vickers Josh
28
3
270
0
0
0
0
1
Widell Zetterstrom Jacob
26
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bardell Max
21
0
0
0
0
0
0
6
Cashin Eiran
22
13
1070
0
0
4
0
20
Elder Callum
29
8
629
0
1
3
0
35
Nelson Curtis
31
15
1291
2
0
1
0
24
Nyambe Ryan
Chấn thương đầu gối10.12.2024
26
11
726
0
0
1
0
12
Phillips Nathaniel
27
8
178
0
0
1
0
2
Wilson Kane
24
9
548
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adams Ebou
28
14
1118
1
0
3
0
5
Bradley Sonny
33
4
341
0
0
1
0
28
Chirewa Tawanda
Chấn thương đùi15.12.2024
21
3
131
0
0
2
0
3
Forsyth Craig
35
13
672
1
1
2
0
17
Goudmijn Kenzo
22
15
1031
2
0
2
0
8
Osborn Ben
30
11
692
0
1
1
0
4
Ozoh David
Chấn thương cơ đùi sau10.11.2024
19
7
527
1
0
0
0
4
Robinson Darren
19
0
0
0
0
0
0
16
Thompson Liam
22
7
204
1
0
0
0
8
Turley Freddie
18
0
0
0
0
0
0
23
Ward Joe
29
5
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
Chấn thương bắp chân10.12.2024
31
6
221
0
0
1
0
27
Blackett-Taylor Corey
27
7
203
1
0
1
0
39
Brown Dajaune
19
6
173
1
1
0
0
9
Collins James
33
10
268
0
0
1
0
18
Harness Marcus
28
9
472
1
0
2
0
19
Jackson Kayden
30
15
1104
3
2
1
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
15
955
1
3
3
0
10
Washington Conor
32
0
0
0
0
0
0
10
Yates Jerry
27
11
879
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
51
Quảng cáo